TS Doug Webster
(VNTB) – Tiến sĩ Doug Webster là phi công lái chiếc C-130 cuối cùng hạ cánh xuống phi trường Tân Sơn Nhất.
Vào ngày 29 tháng Tư năm 1975, trong những giờ phút cuối của cuộc chiến, Tiến sĩ Doug Webster là phi công lái chiếc C-130 cuối cùng hạ cánh xuống phi trường Tân Sơn Nhất giữa làn đạn pháo dồn dập của địch quân—dũng cảm tham gia vào chiến dịch di tản hàng trăm người trong lúc Sài Gòn đang thất thủ. Chiếc phi cơ của ông đã bị trúng mảnh đạn, nhưng ông và phi hành đoàn vẫn kiên cường hoàn thành nhiệm vụ.
Sau chiến tranh, Tiến sĩ Webster tiếp tục phục vụ đất nước trong thời bình. Ông từng giữ chức vụ Chánh Văn Phòng Tài Chính của Bộ Giáo Dục và Bộ Lao Động Hoa Kỳ trong nhiệm kỳ thứ nhất của Tổng Thống Trump.
____________________
BẢN TIẾNG VIỆT
Kính thưa quý vị, quý quan khách, và những người bạn thân mến.
Hôm nay, ngay giữa lòng thủ đô của đất nước, chúng ta cùng nhau tưởng niệm một thời khắc đã vĩnh viễn thay đổi cuộc đời của hàng triệu người — ngày Sài Gòn thất thủ, 30 tháng Tư năm 1975.
Đây không chỉ là dấu mốc kết thúc cuộc chiến tranh Việt Nam, mà còn là biểu tượng của lòng dũng cảm, những mất mát đau thương, và tinh thần kiên cường trong những giờ phút cuối cùng. Ngày này vẫn còn in đậm trong ký ức của các cựu chiến binh Hoa Kỳ, trong hành trình của những người anh em Việt Nam Cộng Hòa, và trong những câu chuyện của những người đã chứng kiến chương sử cuối đầy bi thương ấy.
Đối với tôi, đây là một kỷ niệm rất riêng tư.
Chỉ hai tuần trước khi Sài Gòn sụp đổ, tôi vừa kết hôn. Vợ chồng tôi bắt đầu cuộc sống chung với niềm tin rằng trách nhiệm sẽ phải đặt lên hàng đầu — và điều đó đã thành hiện thực. Tôi là thành viên phi hành đoàn trên chiếc C-130 cuối cùng hạ cánh tại phi trường Tân Sơn Nhất. Chiếc phi cơ ấy — chiếc phao sinh mệnh giữa cơn hỗn loạn — đã bị phá hủy bởi hỏa lực địch khi đang lăn bánh trên phi đạo để đón hành khách Việt Nam đang tuyệt vọng tìm sinh lộ giữa vòng vây của giặc. Khi tiếng pháo kích vang lên, những hành khách đang chờ đều bỏ chạy tán loạn.
Ít phút sau, chúng tôi nghe một chiếc C-130 khác đang chuẩn bị nổ máy và cất cánh. Phi hành đoàn của tôi đã kịp thời lên được chiếc phi cơ đó — chiếc máy bay cánh cố định cuối cùng của Hoa Kỳ rời khỏi phi trường Tân Sơn Nhất, Sài Gòn. Chuyến bay ấy đã chở theo những giây phút cuối cùng của một chương sử mà không ai trong chúng ta có thể quên được.
Nhưng sự phục vụ của chúng tôi không dừng lại ở đó. Tại căn cứ Clark ở Philippines, vợ tôi là một trong những người ra đón các chuyến bay — giúp đưa người tị nạn Việt Nam từ những chiếc C-130 sang khu tạm trú, trước khi họ tiếp tục hành trình đến Guam. Nghị lực âm thầm và lòng trắc ẩn mà cô đã dành cho những người chưa quen biết đã nhắc nhở với tôi rằng: sự phục vụ có nhiều hình thức — có người mặc quân phục, có người thể hiện qua những hành động nhân đạo.
Gửi đến các cựu chiến binh đang có mặt ngày hôm nay — sự hy sinh của quý vị là vô cùng ý nghĩa. Sự phục vụ của quý vị là có thật, và xứng đáng được vinh danh — không chỉ hôm nay, mà là hằng ngày.
Gửi đến những người Việt đã rời quê hương với hy vọng trong tim và nỗi âu lo trong ánh mắt — hành trình của quý vị không chỉ là một cuộc đào thoát, mà còn là biểu tượng của lòng can đảm và niềm tin. Quý vị không chỉ sống sót — quý vị đã tái thiết, và đã góp phần làm nước Mỹ trở nên tốt đẹp hơn.
Hôm nay, chúng ta cùng nhau suy niệm — về những gì đã mất, những gì đã trải qua, và những gì đã được xây dựng từ tro tàn chiến tranh. Chúng ta tôn vinh những tình cảm được tôi luyện trong gian khổ, và di sản bền vững của tự do được chia sẻ giữa người Mỹ và cộng đồng người Việt hải ngoại.
Xin cho ngày này không chỉ là ngày đau buồn, mà còn là ngày của ký ức, của kiên cường, và của sự kính ngưỡng.
Xin trân trọng cảm ơn.
____________________
BẢN TIẾNG ANH
Honoring April 30, 1975 — A Day of Memory and Meaning
[Formal Speech – Washington, D.C.]
Ladies and gentlemen, distinguished guests, friends —
Today, in the heart of our nation’s capital, we gather to mark a moment that forever changed the lives of millions — the fall of Saigon on April 30, 1975.
This day is a reminder not only of the end of the Vietnam War, but of the courage, heartbreak, and resilience shown in its final hours. It is a day that lives in the memories of American veterans, in the journeys of our South Vietnamese brothers and sisters, and in the stories of those who witnessed the final chapter unfold.
For me, it is deeply personal.
Just two weeks before Saigon fell, I was married. My wife and I began our life together knowing that duty would come first — and it did. I was a crew member on the last C-130 to land at Tan Son Nhut Air Base. That aircraft, our lifeline in the chaos, was destroyed by enemy fire while taxiing on the taxiway to pick up South Vietnamese passengers seeking to escape from the turmoil around them. With the shelling, the passengers standing by all fled the area. Minutes later, we heard another C-130 preparing to start engines and depart. My crew and I were able to board that airplane, the very last fixed wing American aircraft to depart Tan Son Nhut airport, Saigon. This was a flight that carried with it the final moments of a chapter none of us will ever forget.
But our service didn’t end there. At Clark Air Base in the Philippines, my wife was among those who met incoming flights — helping to move Vietnamese evacuees from the C-130s to temporary quarters before they boarded onward flights to Guam. Her quiet strength and the compassion she showed to strangers remind me that service takes many forms — some in uniform, some in acts of humanity.
To the veterans here today — your sacrifice mattered. Your service was real, and it deserves honor not only today, but every day.
To the Vietnamese who fled with hope in their hearts and fear in their eyes — your journey was not just one of escape, but one of courage and faith. You did not just survive; you rebuilt, and you helped reshape this country for the better.
So today, we reflect — on what was lost, on what was endured, and on what was built from the ashes of war. We honor the bonds forged in hardship, and the enduring legacy of freedom shared between Americans and the Vietnamese diaspora.
Let this day not be one of sorrow alone, but of remembrance, resilience, and reverence.
Thank you.