(VNTB) – Trong một xã hội mà tự do biểu đạt vẫn bị bóp nghẹt, mà những tiếng nói phản biện bị coi là “thế lực thù địch”, thì “tự do” chỉ còn là một mỹ từ.
50 năm sau ngày 30 tháng Tư 1975, Việt Nam kỷ niệm sự kiện thống nhất đất nước bằng những màn diễu binh, bài hát truyền thống và ký ức huy hoàng.
Đó là một chiến thắng quân sự có thật – một mốc chấm dứt chiến tranh, mở đầu kỷ nguyên độc lập và thống nhất quốc gia.
Nhưng câu hỏi ngày càng vang vọng trong lòng nhiều người Việt Nam, ở cả trong và ngoài nước, là: Chúng ta đã giải phóng được ai, và để làm gì? Sau ngần ấy năm độc lập, dân tộc có thật sự được tự do và hạnh phúc?
Câu hỏi ấy không phải là sự phủ nhận lịch sử, mà là một lời nhắc nhở tỉnh táo rằng: chính lịch sử, nếu muốn tiếp tục sống, phải được chất vấn không ngừng.
Khẩu hiệu cũ, khát vọng mới
“Độc lập – Tự do – Hạnh phúc” là ba từ vàng xuất hiện đầu mọi văn bản chính quyền Việt Nam.
Nhưng như nhiều khẩu hiệu từng được lặp lại quá nhiều lần, chúng có nguy cơ trở thành sáo ngữ.
Sự hiện diện của ba chữ ấy không còn là bảo chứng cho một thực tại tương ứng.
Trong một xã hội mà tự do biểu đạt vẫn bị bóp nghẹt, mà những tiếng nói phản biện bị coi là “thế lực thù địch”, thì “tự do” chỉ còn là một mỹ từ.
Tương tự, “hạnh phúc” – nếu được hiểu như sự mãn nguyện khi sống trong một xã hội công bằng, văn minh, tôn trọng phẩm giá cá nhân – vẫn là điều xa xỉ với hàng triệu người dân.
Họ vật lộn với chi phí y tế tăng vọt, giáo dục bị thương mại hóa, môi trường sống bị hủy hoại.
Ở những vùng nông thôn hay khu công nghiệp, hạnh phúc nhiều khi chỉ là có một ngày không bệnh, không nợ và không bị đuổi việc.
Sự khủng hoảng của một mô hình
Việt Nam từng làm được điều phi thường: từ một quốc gia kiệt quệ sau chiến tranh, đã vươn lên thành một nền kinh tế đang phát triển với tốc độ ấn tượng.
Đổi mới năm 1986 là một bước ngoặt mang tính giải phóng: phá thế bao cấp, mở đường cho tư nhân, và giúp hàng chục triệu người thoát nghèo.
Nhưng mô hình ấy nay đã chạm trần.
Tăng trưởng dựa vào khai thác đất đai, nhân công giá rẻ và xuất khẩu đơn giản đang cạn kiệt dư địa.
Trong khi đó, thể chế chính trị lại trì trệ, thiếu khả năng thích nghi với những yêu cầu mới của xã hội tri thức và hội nhập.
Một số quốc gia – như Trung Quốc – có thể đạt được tăng trưởng cao trong điều kiện kiểm soát chính trị nghiêm ngặt.
Nhưng về dài hạn, không một nền kinh tế thị trường nào có thể phát triển bền vững nếu thiếu một hệ thống pháp quyền độc lập, báo chí tự do và cơ chế kiểm soát quyền lực hiệu quả.
Ba điều kiện đó không phải “giá trị phương Tây”, mà là điều kiện kỹ thuật để vận hành một nền kinh tế phức tạp trong thế kỷ XXI.
Tại Việt Nam, ba trụ cột ấy vẫn bị coi là “nhạy cảm”. Bộ máy nhà nước vừa làm luật, vừa kinh doanh; cơ quan tư pháp không độc lập; còn người dân không có công cụ pháp lý để buộc chính quyền chịu trách nhiệm.
Không ngạc nhiên khi tầng lớp trung lưu có học – lẽ ra là lực lượng nòng cốt cho một xã hội sáng tạo và tự tin – lại đang mất phương hướng.
Khi giấc mơ phổ biến nhất của thế hệ trẻ là “đi nước ngoài định cư”, thì rõ ràng đã có điều gì đó sai lệch trong định nghĩa về “hạnh phúc” của quốc gia.
Một logic biến chứng của lịch sử?
Sau năm 1975, Việt Nam tin rằng với độc lập và chủ quyền, một tương lai tự do và thịnh vượng là điều tất yếu.
Nhưng thực tế chứng minh điều ngược lại: không có gì đảm bảo rằng chiến thắng quân sự sẽ dẫn đến một xã hội công bằng.
Ngược lại, quyền lực sau chiến thắng nếu không được kiềm chế bởi pháp luật và sự giám sát của nhân dân, sẽ dễ dàng biến thành chuyên chế nhân danh lý tưởng.
Đó chính là “logic biến chứng” của lịch sử Việt Nam hiện đại: từ một cuộc chiến tranh giải phóng – sang một nền độc lập mang tính áp đặt; từ khẩu hiệu “tự do cho nhân dân” – sang thực tế chỉ có tự do có điều kiện; từ khát vọng hạnh phúc – sang một xã hội vẫn đầy bất công và bất an.
Cái giá phải trả không chỉ là sự trì trệ của quốc gia, mà còn là sự hoài nghi ngày càng sâu trong lòng dân chúng.
Đổi mới lần hai: Đổi mới chính trị, không chỉ kinh tế
Nếu đổi mới lần thứ nhất cứu Việt Nam khỏi bế tắc kinh tế, thì đổi mới lần thứ hai – về mặt chính trị – là điều kiện sống còn để Việt Nam bước vào thời kỳ phát triển bền vững.
Đó không phải là lật đổ hay đảo ngược, mà là cải cách: phân quyền, minh bạch, đảm bảo tự do báo chí, và để người dân thực sự tham gia vào tiến trình quyết định vận mệnh đất nước.
Thế giới đang bước vào một giai đoạn cạnh tranh dữ dội: về công nghệ, giá trị và năng lực thể chế.
Không một quốc gia nào có thể duy trì sức mạnh nếu người dân không tin vào tương lai của chính mình ở chính đất nước mình.
Lịch sử không phải để ngủ quên
Không ai phủ nhận rằng Việt Nam đã vượt qua những thời khắc khốc liệt nhất bằng lòng quả cảm và ý chí kiên cường.
Nhưng tinh thần ấy không nên chỉ dừng ở chiến thắng quá khứ.
Nó cần được tái sinh trong một hình thức mới: dũng cảm đặt câu hỏi về chính mình, và dũng cảm thay đổi.
Giải phóng dân tộc không phải là đích đến cuối cùng.
Chừng nào người dân chưa được tự do thật sự – trong tư tưởng, biểu đạt và lựa chọn – thì sự giải phóng vẫn còn dang dở.
Độc lập không thể tách rời khỏi dân chủ, cũng như hạnh phúc không thể tồn tại nếu thiếu công lý.
Hòa bình không đủ, nếu là hòa bình giữa những người bị buộc phải im lặng.