VNTB – Người cộng sản ảo tưởng về xóa bỏ giai cấp (phần 2)

VNTB – Người cộng sản ảo tưởng về xóa bỏ giai cấp (phần 2)

 

Quang Nguyên

 

(VNTB) – Tại Việt Nam, khu vực tư nhân hiện chiếm một phần đáng kể trong nền kinh tế và bất bình đẳng thu nhập đã gia tăng trong những năm gần đây.

 

Có nhiều ví dụ hơn nữa về chế độ xã hội chủ nghĩa hoặc cộng sản không thành công khi dùng bạo lực nhằm đạt được những “cải thiện nhằm xóa bỏ giai cấp” đáng kể trong cuộc sống của người dân như họ mong muốn. Những yếu tố lịch sử và chính trị phức tạp đã góp phần vào những thành công và thất bại của chủ nghĩa này, nó không thể là giải pháp cuối cũng để giải phóng giai cấp như những người cộng sản ngộ nhận.

Xã hội tư bản cho đến nay càng ngày càng tiến bộ hơn. Những trường hợp tranh chấp về giai cấp xã hội được giải quyết thông qua các biện pháp hòa bình. Với quyền đình công, lãn công, biểu tình của công nhân được tôn trọng và các liên đoàn, nghiệp đoàn lao động tích cực bênh vực quyền lợi đoàn viên, các phong trào xã hội đàm phán với người sử dụng lao động và chính phủ để đảm bảo mức lương, phúc lợi và điều kiện làm việc tốt hơn cho người lao động. Tương tự như vậy, các phong trào chính trị tập trung vào công bằng xã hội và bình đẳng đã gặt hái được những cải cách có ý nghĩa, chẳng hạn như thực hiện thuế lũy tiến, mạng lưới an sinh xã hội và các dịch vụ công cộng.

Những giải pháp hòa bình này thường là kết quả của sự vận động chính trị và xã hội quan trọng, cũng như những nỗ lực bền vững nhằm xây dựng liên minh giữa các nhóm và lĩnh vực khác nhau trong xã hội. Không phủ nhận các giải pháp hòa bình này có thể bị giới hạn trong phạm vi nào đó và có thể không giải quyết được các vấn đề cơ bản về cấu trúc và hệ thống góp phần gây ra sự phân chia giai cấp xã hội.

Nhưng nói chung, trong xã hội tư bản, việc giải quyết các vấn đề giai cấp xã hội thông qua các biện pháp hòa bình đòi hỏi cam kết thực hiện công bằng và bình đẳng xã hội, cũng như sẵn sàng tham gia đối thoại và đàm phán mang tính xây dựng giữa các nhóm và các quan điểm khác nhau. Nó cũng đòi hỏi sự thừa nhận các vấn đề về cấu trúc và hệ thống góp phần tạo ra sự phân chia giai cấp xã hội và sẵn sàng giải quyết những vấn đề này thông qua cải cách chính sách và các biện pháp khác.

Người tin vào chủ nghĩa cộng ảo tưởng rằng dưới một xã hội cộng sản, các giai cấp xã hội sẽ bị xóa bỏ. 

Theo chủ nghĩa Mác, sự phân chia giai cấp phát sinh từ sự phân phối không đồng đều của cải và quyền lực trong xã hội, bởi quyền sở hữu và kiểm soát các phương tiện sản xuất. Trong một xã hội cộng sản, tư liệu sản xuất do toàn dân sở hữu và kiểm soát chung, không có tư hữu về tư liệu sản xuất. Điều này loại bỏ cơ sở kinh tế cho sự phân chia giai cấp, vì tất cả các cá nhân đều có quyền tiếp cận bình đẳng với tư liệu sản xuất và do đó có thể tham gia bình đẳng vào việc sản xuất và phân phối hàng hóa và dịch vụ, tạo ra một xã hội không có giai cấp, Mọi người t đều có quyền tiếp cận bình đẳng với các nguồn lực và cơ hội, và trong đó quyền lực kinh tế và chính trị được chia sẻ chung. Điều này thường được gọi là “sự tàn lụi của nhà nước” “withering away of the state”(8) Nhà nước không còn cần thiết để hòa giải xung đột giữa các giai cấp, vì không còn bất kỳ giai cấp nào làm trung gian hòa giải.

Trong đảng cộng sản có nhiều cách giải thích khác nhau về lý thuyết Mác-xít và việc thực hiện các hệ thống cộng sản đã có nhiều phương thức đường lối rất khác nhau. Kết quả là, mức độ mà các tầng lớp xã hội đã bị bãi bỏ dưới các hệ thống cộng sản khác nhau là một vấn đề khó giải thích và gây tranh luận gay gắt dẫn đến chia rẽ thành nhiều phe phái giết hại lẫn nhau.

Các giai cấp xã hội không thể bị xóa bỏ hoàn toàn dưới xã hội tư bản chủ nghĩa.

Chủ nghĩa tư bản dựa trên quyền sở hữu tư nhân đối với tư liệu sản xuất, tạo ra sự bất bình đẳng về kinh tế và sự phân chia giai cấp. Trong một hệ thống tư bản chủ nghĩa, những người sở hữu và kiểm soát các phương tiện sản xuất có khả năng tiếp cận nhiều hơn với của cải, tài nguyên và quyền lực hơn những người không sở hữu.

Mặc dù có nhiều lý thuyết và đề xuất khác nhau để giảm thiểu tác động của sự phân chia giai cấp trong các xã hội tư bản, chẳng hạn như thuế lũy tiến, các chương trình phúc lợi xã hội và bảo hộ lao động, những biện pháp này không loại bỏ hoàn toàn sự phân chia giai cấp. Thay vào đó, chúng nhằm mục đích cung cấp một số mức độ phân phối lại và bảo vệ cho những người bị thiệt thòi trong hệ thống kinh tế hiện tại.

Khái niệm giai cấp xã hội rất phức tạp và đa dạng, và có nhiều cách khác nhau để định nghĩa và đo lường sự phân chia giai cấp. Một số lập luận rằng trong những điều kiện nhất định, chẳng hạn như bảo vệ người lao động mạnh mẽ, thuế lũy tiến và mạng lưới an sinh xã hội mạnh mẽ, có thể giảm thiểu sự phân chia giai cấp ở một mức độ nào đó trong hệ thống tư bản chủ nghĩa. Tuy nhiên, chủ nghĩa tư bản thường không thể loại bỏ hoàn toàn sự phân chia giai cấp xã hội, vì những sự phân chia này là cố hữu đối với cấu trúc kinh tế và xã hội của hệ thống.

Chế độ XHCN, Cộng sản lại càng không thể xóa bỏ giai cấp

Kinh nghiệm của Việt Nam và Trung Quốc, cũng như các quốc gia khác đã cố gắng thực hiện các hệ thống XHCN, bật ra những thách thức và phức tạp của quá trình chuyển đổi sang một xã hội không có giai cấp. Mặc dù mục tiêu của chủ nghĩa cộng sản là xóa bỏ các giai cấp xã hội, nhưng để đạt được mục tiêu này trên thực tế là một quá trình phức tạp và khó khăn, có thể liên quan đến sự chuyển đổi kinh tế và xã hội đáng kể.

Trong trường hợp của Việt Nam và Trung Quốc, quá trình chuyển đổi sang chủ nghĩa cộng sản đi kèm với những biến động kinh tế và chính trị quan trọng, bao gồm tập thể hóa nông nghiệp, quốc hữu hóa các ngành công nghiệp và thiết lập nền kinh tế kế hoạch. Những chính sách này nhằm thúc đẩy bình đẳng kinh tế và xóa bỏ sự phân chia giai cấp, nhưng trên thực tế, thường dẫn đến sự kém hiệu quả, thiếu hụt và bất ổn xã hội.

Để đối phó với những thách thức này, nhiều chính phủ cộng sản cả Việt Nam và Trung Quốc, đã áp dụng các chính sách mà như Việt Nam gọi là Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và đưa vào các yếu tố của doanh nghiệp tư nhân, trong khi vẫn duy trì sự kiểm soát của nhà nước đối với một số lĩnh vực then chốt của nền kinh tế. Điều này đã dẫn đến sự phát triển của các hệ thống kinh tế hỗn hợp, kết hợp các yếu tố của cả chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa tư bản. Cách biệt xã hội càng ngày càng sâu rộng hơn.

Mặc dù những cải cách này đã một phần dẫn đến tăng trưởng và phát triển kinh tế, nhưng cũng đi kèm với sự gia tăng bất bình đẳng và phân tầng xã hội, do một số cá nhân và nhóm có thể tích lũy của cải và quyền lực bằng cách gây thiệt hại cho những người khác. Điều này đã dẫn đến sự phê bình rằng các quốc gia này đã từ bỏ lý tưởng cộng sản của họ và chấp nhận các giá trị tư bản chủ nghĩa.

 Nhiều nhà quan sát chính trị, trong đó có cả cựu ngoại trưởng John Kerry của Hoa Kỳ, cho rằng Việt Nam và Trung Quốc không còn là các nước xã hội chủ nghĩa thuần túy, vì cả hai nước đã trải qua những thay đổi quan trọng về kinh tế và chính trị trong những thập kỷ gần đây.

Tại Việt Nam, chính phủ đã thực hiện cải cách kinh tế theo định hướng thị trường, kinh tế thị trường định hướng XHCN, từ những năm 1980, được gọi là “đổi mới”, mở cửa nền kinh tế cho đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp tư nhân. Chính phủ vẫn duy trì quyền kiểm soát đáng kể đối với các lĩnh vực then chốt của nền kinh tế, chẳng hạn như ngân hàng và năng lượng, và vẫn chính thức cam kết đi theo chủ nghĩa xã hội. Tuy nhiên, khu vực tư nhân hiện chiếm một phần đáng kể trong nền kinh tế và bất bình đẳng thu nhập đã gia tăng trong những năm gần đây.

Tương tự, ở Trung Quốc, chính phủ đã thực hiện một loạt cải cách kinh tế kể từ cuối những năm 1970, được gọi là chính sách “cải cách và mở cửa”, dẫn đến sự phát triển của một hệ thống kinh tế lai tạp, kết hợp các yếu tố của chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa tư bản. Trong khi chính phủ duy trì sự kiểm soát đáng kể đối với các lĩnh vực then chốt của nền kinh tế, chẳng hạn như tài chính và viễn thông, khu vực tư nhân đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây và bất bình đẳng thu nhập đã gia tăng, dẫn đến phân chia giai cấp.

Các nhà phê bình cho rằng những cải cách kinh tế này đã xa rời lý tưởng xã hội chủ nghĩa, và dẫn đến sự gia tăng bất bình đẳng và phân tầng xã hội là bằng chứng cho thấy các quốc gia này đã từ bỏ các nguyên tắc xã hội chủ nghĩa của họ. Hơn thế nữa, các nhà nước chế độ này càng ngày càng ra sức đàn áp chính trị và vi phạm nhân quyền.

Tuy nhiên, những người ủng hộ các chính phủ này lập luận rằng họ vẫn đang hướng tới một xã hội bình đẳng hơn và không có giai cấp, mặc dù thông qua một con đường khác so với hình dung ban đầu. Họ cũng lập luận rằng các chính phủ đã duy trì cam kết với lý tưởng xã hội chủ nghĩa trong các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe, giáo dục và phúc lợi xã hội.

Cuối cùng, câu hỏi liệu Việt Nam và Trung Quốc có còn là các nước xã hội chủ nghĩa hay không là chủ đề tranh luận và có nhiều cách hiểu khác nhau, và phụ thuộc vào cách mỗi người định nghĩa và hiểu về chủ nghĩa xã hội.

Điều rõ ràng là không có sự đồng thuận trong các phong trào xã hội chủ nghĩa và cộng sản về vấn đề hóc búa và căn bản này.

Trong khi các tranh luận đang diễn ra về sự tàn lụi của chủ nghĩa xã hội, chúng ta thử so sánh chủ nghĩa này và chủ nghĩa tư bản theo thực tế đã và đang diễn ra 

Những mặt tích cực và tiêu cực của chủ nghĩa tư bản

Chủ nghĩa tư bản đã được ghi nhận với nhiều thành tựu tích cực:

1. Tăng trưởng và phát triển kinh tế: Chủ nghĩa tư bản gắn liền với tăng trưởng và phát triển kinh tế bền vững, dẫn đến nhiều người giàu có và mức sống cao hơn.

2. Đổi mới và tiến bộ công nghệ: Động cơ lợi nhuận và cạnh tranh đặc trưng cho các hệ thống tư bản chủ nghĩa đã dẫn đến tăng cường đổi mới và tiến bộ công nghệ, dẫn đến sự phát triển của các sản phẩm, dịch vụ và ngành công nghiệp mới.

3. Sự lựa chọn của người tiêu dùng: Chủ nghĩa tư bản cung cấp cho người tiêu dùng nhiều loại hàng hóa và dịch vụ để lựa chọn, phản ánh sở thích và nhu cầu của họ.

4. Quyền tự do và quyền cá nhân: Chủ nghĩa tư bản dựa trên ý tưởng về quyền tự do cá nhân và bảo vệ quyền sở hữu, những quyền được coi là thiết yếu đối với quyền tự do và quyền tự chủ của cá nhân.

5. Hiệu quả: Chủ nghĩa tư bản thưởng cho hiệu quả và năng suất, điều này khuyến khích các công ty sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn và sản xuất hàng hóa và dịch vụ với chi phí thấp hơn.

 

Tuy nhiên, cũng có nhiều lời chỉ trích chủ nghĩa tư bản:

1. Bất bình đẳng và phân hóa xã hội: Chủ nghĩa tư bản thường dẫn đến sự phân phối của cải và thu nhập không đồng đều, tạo ra sự phân chia xã hội và căng thẳng giữa các tầng lớp nhân dân.

2. Suy thoái môi trường: Việc theo đuổi lợi nhuận và tăng trưởng kinh tế có thể dẫn đến việc sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên và suy thoái môi trường, điều này có thể gây ra những hậu quả tiêu cực cho cả thế hệ hiện tại và tương lai. Tuy nhiên bảo vệ môi trường đang là mối quan tâm rất lớn của toàn thế giới. 

3. Bóc lột: Chủ nghĩa tư bản bị chỉ trích vì cho phép bóc lột người lao động và các nhóm dễ bị tổn thương khác, chẳng hạn như trẻ em và người nhập cư, những người thường được trả lương thấp và ít có khả năng thương lượng. Điều này có lẽ chỉ đúng với một số nước đang phát triển.

4. Bất ổn kinh tế: Chủ nghĩa tư bản có xu hướng bùng nổ và suy thoái kinh tế, dẫn đến những giai đoạn bất ổn và không chắc chắn có thể tác động tiêu cực đến cuộc sống và sinh kế của người dân.

5. Trọng tâm ngắn hạn: Việc nhấn mạnh vào lợi nhuận và lợi nhuận ngắn hạn có thể dẫn đến việc thiếu đầu tư vào các mục tiêu xã hội và môi trường dài hạn, chẳng hạn như tính bền vững và phúc lợi xã hội.

Nhìn chung, trong khi chủ nghĩa tư bản có nhiều mặt tích cực, thì cũng có những thách thức và chỉ trích đáng kể liên quan đến hệ thống kinh tế này. Câu hỏi quan trọng là làm thế nào để giải quyết những thách thức này và tạo ra một hình thức chủ nghĩa tư bản công bằng và bền vững hơn, mang lại lợi ích cho tất cả mọi người.

  

Mặt tích cực và tiêu cực của chủ nghĩa cộng sản, chủ nghĩa xã hội?

Giống như chủ nghĩa tư bản, chủ nghĩa cộng sản và chủ nghĩa xã hội có cả mặt tích cực và tiêu cực.

Chủ nghĩa cộng sản tìm cách xóa bỏ quyền sở hữu tư nhân đối với tài sản và tư liệu sản xuất, thiết lập một xã hội không có giai cấp, nơi hàng hóa và dịch vụ được sản xuất và phân phối theo nhu cầu của người dân. Mặt khác, chủ nghĩa xã hội nhằm mục đích tạo ra một xã hội bình đẳng hơn thông qua quyền sở hữu tập thể và kiểm soát các phương tiện sản xuất.

Một số lợi ích tiềm năng của chủ nghĩa cộng sản và chủ nghĩa xã hội:

1. Bình đẳng: Các hệ thống này nhằm xóa bỏ sự phân chia giai cấp và tạo ra một xã hội bình đẳng hơn, nơi mọi người đều có quyền tiếp cận các nhu cầu cơ bản như thức ăn, chỗ ở, giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

2. Hướng về cộng đồng: Chủ nghĩa cộng sản và chủ nghĩa xã hội ưu tiên nhu cầu của cộng đồng hơn lợi ích cá nhân, đề cao trách nhiệm và đoàn kết tập thể.

3. Phúc lợi xã hội: Các hệ thống này thường cung cấp các chương trình phúc lợi xã hội toàn diện để hỗ trợ các nhóm dễ bị tổn thương như người già, người tàn tật và những người sống trong cảnh nghèo đói.

Tuy nhiên, cũng có những lời chỉ trích chủ nghĩa cộng sản và chủ nghĩa xã hội:

1. Không hiệu quả về kinh tế: Nếu không có động cơ lợi nhuận để thúc đẩy đổi mới và hiệu quả, các nền kinh tế cộng sản và xã hội chủ nghĩa có thể dẫn đến tình trạng kém hiệu quả và trì trệ về kinh tế.

2. Tự do cá nhân bị xâm phạm: Những người chỉ trích lập luận rằng các hệ thống này hạn chế quyền tự do cá nhân và sự lựa chọn cá nhân, với việc nhà nước kiểm soát quá nhiều cuộc sống và việc ra quyết định của người dân.

3. Lao động trì trệ: Nếu không có hứa hẹn về phần thưởng cá nhân cho sự chăm chỉ và đổi mới, có thể sẽ có ít động lực hơn để mọi người làm việc chăm chỉ và đóng góp cho xã hội.

4. Đàn áp chính trị: Trên thực tế, các chế độ cộng sản và xã hội chủ nghĩa thường gắn liền với đàn áp chính trị và vi phạm nhân quyền, với việc nhà nước sử dụng quyền lực của mình để bịt miệng những người bất đồng chính kiến và đàn áp phe đối lập.

Những ưu điểm và nhược điểm của chủ nghĩa cộng sản và chủ nghĩa xã hội tiếp tục là một chủ đề tranh luận và thảo luận giữa các nhà kinh tế học, các nhà khoa học chính trị và các học giả khác. Mặc dù các hệ thống này có một số lợi ích tiềm năng, nhưng chúng cũng có những thách thức và hạn chế đáng kể, và hiệu quả của chúng trong thực tế vẫn là một chủ đề đang được nghiên cứu và phân tích.

Cả hai xã hội theo tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa đều cố gắng thay đổi xã hội theo cách của chúng. Xã hội tư bản chủ nghĩa có xu hướng chuyển biến và thích ứng với thị trường và công nghệ nhanh hơn do có tính cạnh tranh cao và sự tự do trong việc sử dụng vốn và tài nguyên, tôn trọng tự do cá nhân, nhân vị, nhân quyền và sự phát triển theo quy luật thuận theo tự nhiên. Trong khi đó, xã hội chủ nghĩa có xu hướng ổn định hơn và chuyển đổi chậm hơn do có sự điều khiển trực tiếp và quản lý tài nguyên và sản xuất. Họ đánh đổi sự phát triển bằng cách hạn chế tự do cá nhân. Nhân quyền và nhân vị bị đặt dưới quyền lợi của  chế độ. Việc xóa bỏ giai cấp theo lý thuyết của chủ nghĩa cộng sản, nói theo cách của họ, chỉ có khi nhà nước không còn tồn tại dưới trần thế này nữa.

______________

Tham khảo

 *Tính di động xã hội (social mobility) là khả năng của một cá nhân hoặc một nhóm cá nhân trong việc thay đổi vị trí xã hội của mình trong một hệ thống xã hội. Nó có thể xảy ra theo nhiều hình thức, ví dụ như chuyển từ một tầng lớp thấp lên tầng lớp cao hơn, hoặc ngược lại.

Tính di động xã hội thường được đánh giá dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm giáo dục, nghề nghiệp, thu nhập, gia đình, và những điều kiện xã hội khác. Trong một xã hội có tính di động xã hội cao, mọi người có cơ hội và truy cập tốt hơn đến các cơ hội giáo dục, nghề nghiệp và kinh doanh, giúp họ tiến thân và thay đổi vị trí xã hội của mình.

(8) https://www.marxists.org/archive/hardcastle/1946/wither_away.htm


 

CATEGORIES
TAGS
Share This

COMMENTS

Wordpress (0)