Minh Kỳ
(VNTB) – Tranh tụng đã được thừa nhận trên phạm vi toàn cầu và được ghi nhận tại Điều 10 Tuyên ngôn thế giới về nhân quyền của Liên Hợp quốc ngày 10-12-1948
Tranh tụng đã được thừa nhận trên phạm vi toàn cầu và được ghi nhận tại Điều 10 Tuyên ngôn thế giới về nhân quyền của Liên Hợp quốc ngày 10-12-1948 với nội dung “Mọi người đều có quyền hoàn toàn ngang nhau được phát biểu bình đẳng và công khai trước tòa án độc lập và không thiên vị, nơi quyết định các quyền và nghĩa vụ của mình hoặc về việc buộc tội mình có cơ sở trước tòa”.
Tuy nhiên, các quy định hiện hành liên quan đến tranh tụng tại Việt Nam còn có một số bất cập cần được khắc phục trong nhiệm kỳ mới của Đảng và Nhà nước. Cụ thể như sau:
Thứ nhất, theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, nói rằng cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng có quyền tiến hành hoạt động thu thập chứng cứ “theo quy định của Bộ luật này”, còn người bào chữa không bị ràng buộc bởi điều khoản tương tự.
Điều đó có nghĩa là luật cho phép người bào chữa có quyền thu thập chứng cứ, nhưng lại không quy định cụ thể về trình tự, thủ tục để thu thập chứng cứ. Việc không quy định rõ ràng trình tự, thủ tục về hoạt động thu thập chứng cứ của người bào chữa dẫn đến không có căn cứ để đánh giá tính hợp pháp của chứng cứ được thu thập bởi người bào chữa.
Việc Bộ luật Tố tụng hình sự không quy định rõ ràng căn cứ pháp lý để xác định tính hợp pháp của các chứng cứ được thu thập bởi người bào chữa, dễ dẫn đến sự tùy tiện trong việc thu thập chứng cứ của người bào chữa, và sự tùy tiện trong việc xác định tính hợp pháp của các chứng cứ đó của hội đồng xét xử.
Mặt khác, chính vì không có căn cứ pháp lý cho trình tự, thủ tục thu thập nên nhiều trường hợp người bào chữa không thể thu thập được chứng cứ mình mong muốn, do người được yêu cầu cho lời khai, hoặc người được yêu cầu cung cấp tài liệu không hợp tác. Từ đó, làm suy yếu quyền thu thập chứng cứ của người bào chữa trên thực tế.
Thứ hai, nguyên tắc tranh tụng và việc trình bày, kiểm tra chứng cứ tại phiên tòa, để đảm bảo nguyên tắc tranh tụng, lời khai của người làm chứng cũng phải được kiểm tra tại phiên tòa chứ không chỉ dựa vào lời khai được thể hiện trong các biên bản đã được thu thập trong giai đoạn điều tra, truy tố.
Tuy nhiên, Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 lại cho phép, trong trường hợp người làm chứng vắng mặt và đã có lời khai trong giai đoạn điều tra – truy tố, thì phiên tòa vẫn tiếp tục diễn ra.
Ngay cả khi những lời khai đó có chứa đựng thông tin về những vấn đề quan trọng của vụ án, thì hội đồng xét xử vẫn có quyền tùy nghi lựa chọn việc tiếp tục xét xử hay hoãn phiên tòa.
Các căn cứ pháp lý làm cơ sở cho sự tùy nghi lựa chọn của tòa án trong việc xét xử vụ án với sự vắng mặt của người làm chứng lại không được quy định. Vô hình chung, quy định này đã làm suy giảm chức năng của nguyên tắc bản án, quyết định của tòa án phải căn cứ vào kết quả kiểm tra, đánh giá chứng cứ và kết quả tranh tụng tại phiên tòa.
Thứ ba, quyền im lặng của người bị buộc tội không đóng bất kỳ một vai trò nào trong việc đánh giá lời khai.
Có thể nói, yếu tố không bị ép buộc, hay còn gọi là tính tự nguyện là yếu tố cơ bản nhất của quyền im lặng, nhằm đảm bảo sự tự do ý chí trong việc lựa chọn đưa ra lời khai hoặc lời thú tội hay không của người bị buộc tội.
Như vậy, để quyền im lặng có thể được thực thi trên thực tế, bên cạnh các quy định cho phép và bảo đảm người bị buộc tội sử dụng quyền im lặng trong quá trình lấy lời khai, thì các lời khai là kết quả của sự vi phạm quyền im lặng cũng phải bị loại trừ. Có nghĩa là, tính chất tự nguyện của lời khai phải là một yếu tố để đánh giá lời khai.
Tuy nhiên, Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 đã bỏ sót yếu tố này trong quy định về đánh giá lời khai của người bị buộc tội. Nếu sự tự nguyện này không là một yếu tố để đánh giá lời khai, thì có thể kết luận rằng, quyền im lặng chỉ là một quyền lý thuyết, bởi trong trường hợp quyền này bị xâm phạm trên thực tế thì không có cơ chế pháp lý để chống lại sự vi phạm này.
Tóm lại, về cơ bản, có thể nhận thấy, các yếu tố tranh tụng trong Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 nhằm khắc phục các khiếm khuyết của mô hình tố tụng thẩm vấn truyền thống, giúp phiên tòa trở nên công bằng hơn, và việc bảo vệ quyền của người bị buộc tội tốt hơn, chứ không làm thay đổi cách thức vận hành của cả hệ thống tố tụng.