(VNTB) – Tô Lâm và Phạm Minh Chính đang làm một chuyện cân bằng bấp bênh nhưng báo Nhân dân và các loa phường trong nước thì cứ hát thì thào như những chú dế nhỏ.
Trên báo “Nhân dân”, loa phường của độc đảng độc tài toàn trị có những cú nổ khá ngoạn mục theo kiểu “cơm nguội nấu lại”, nhưng tầm nhìn của lãnh đạo thì vẫn không chịu phát triển. Bài này đưa ra các bằng chứng về tâm thức “ếch ngồi đáy giếng” của “lãnh đạo”.
Tổng bí thư Tô Lâm – “… khi Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết 09 năm 2011 và Trung ương ban hành Nghị quyết 10 năm 2017 về phát triển kinh tế tư nhân, khu vực kinh tế này đã trỗi dậy mạnh mẽ, trở thành một trong những trụ cột quan trọng hàng đầu của nền kinh tế và ngày càng thể hiện là động lực quan trong nhất để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế quốc gia.”
Thủ tướng Phạm Minh Chính – “Đổi mới, sáng tạo, tăng tốc, bứt phá, đưa đất nước vững bước tiến vào kỷ nguyên vươn mình, phát triển giàu mạnh, văn minh, thịnh vượng của dân tộc.”
Thực tế thì tình hình của những bà con làm ăn buôn bán bên nhà ra sao?
Các doanh nghiệp tư nhân vừa và nhỏ phải đối mặt với những thách thức mang tính hệ thống bắt nguồn từ các thể chế chính trị của đất nước, định hình nên động lực thị trường, môi trường pháp lý và khả năng tiếp cận các nguồn lực. Những thách thức này đe dọa sự tồn tại của họ trong bối cảnh các điều kiện kinh tế và áp lực địa chính trị đang thay đổi. Các vấn đề chính bao gồm đối xử ưu đãi đối với các doanh nghiệp nhà nước, khuôn khổ pháp lý nặng nề, tham nhũng được thể chế hóa, áp lực quản trị dữ liệu và khả năng tiếp cận vốn hạn chế. Mặc dù chính phủ Việt Nam đã đưa ra các cải cách để hỗ trợ tăng trưởng của khu vực tư nhân, nhưng sự mất cân bằng về cấu trúc và quán tính của thể chế vẫn tiếp tục làm suy yếu khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
1. Doanh nghiệp nhà nước và sự bóp méo thị trường
Sự thống trị của các doanh nghiệp nhà nước trong các lĩnh vực chiến lược
Nền kinh tế chính trị của Việt Nam vẫn bám chặt vào sự phát triển do nhà nước lãnh đạo, với các doanh nghiệp nhà nước kiểm soát các ngành công nghiệp quan trọng như năng lượng, viễn thông và ngân hàng. Trung bình, một doanh nghiệp nhà nước nắm giữ tài sản lớn hơn 109 lần so với các doanh nghiệp tư nhân trong nước. Doanh nghiệp nhà nước chiếm 7% tài sản quốc gia và 10% vốn chủ sở hữu của công ty trong khi đóng góp 28% doanh thu ngân sách nhà nước. Sự thống trị này tạo ra một sân chơi không cân bằng, vì các doanh nghiệp nhà nước được tiếp cận ưu đãi với vốn, đất đai và các hợp đồng của chính phủ. Ví dụ, các ngân hàng nhà nước như BIDV và VietinBank kiểm soát hơn 50% tổng số khoản vay, ưu tiên các doanh nghiệp nhà nước thông qua lãi suất thấp hơn và nới lỏng các yêu cầu về tài sản thế chấp.
Mô hình sở hữu hỗn hợp và phân bổ nguồn lực
Cách tiếp cận “kép” của đảng cho phép các công ty tư nhân hoạt động cùng với các doanh nghiệp nhà nước nhưng gắn chặt sự tăng trưởng của các doanh nghiệp vừa và nhỏ với lợi ích của nhà nước thông qua các cấu trúc sở hữu hỗn hợp. Trong khi sở hữu nhà nước một phần (15–30%) ở một số doanh nghiệp vừa và nhỏ cải thiện khả năng tiếp cận trợ cấp và giảm các rào cản quan liêu, thì cách làm này lại làm méo mó sự cạnh tranh trên thị trường bằng cách khuyến khích sự liên kết với các mục tiêu chính trị hơn là đổi mới. Các doanh nghiệp nhà nước trong các lĩnh vực chiến lược như dầu khí được miễn các quy trình đấu thầu cạnh tranh, buộc các doanh nghiệp vừa và nhỏ phải đóng vai trò là các nhà thầu phụ giá trị thấp.
Rào cản chính sách về mở rộng doanh nghiệp vừa và nhỏ
Bất chấp những cải cách như Luật hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ năm 2017, các doanh nghiệp nhà nước vẫn giữ độc quyền trong các dự án cơ sở hạ tầng và sản xuất vật liệu đầu vào. Các doanh nghiệp tư nhân vừa và nhỏ phải đối mặt với “rào cản tiếp cận thị trường vô hình” trong các lĩnh vực như hậu cần và viễn thông, nơi các quy tắc cấp phép có lợi cho doanh nghiệp nhà nước hoặc nhà đầu tư nước ngoài. Ví dụ, các dịch vụ nền tảng dữ liệu theo Luật dữ liệu năm 2025 của Việt Nam có thể giao độc quyền cho các doanh nghiệp nhà nước, loại trừ các doanh nghiệp tư nhân vừa và nhỏ tư nhân khỏi các thị trường kỹ thuật số mới nổi.
2. Gánh nặng về quy định và tuân thủ
Sự gia tăng của các ngành nghề kinh doanh có điều kiện
Luật Đầu tư năm 2020 của Việt Nam liệt kê 227 ngành nghề kinh doanh có điều kiện, yêu cầu các doanh nghiệp vừa và nhỏ phải tuân thủ các quy trình phê duyệt phức tạp. Các luật chuyên ngành mở rộng danh sách này lên gần 16.000 yêu cầu về quy định, bao gồm các thời hạn cấp phép cụ thể theo ngành (ví dụ: giấy phép phân phối nhiên liệu tái tạo có thời hạn 5 năm). Chi phí tuân thủ tăng cao do các tiêu chí mơ hồ, chẳng hạn như yêu cầu ký quỹ 5 tỷ đồng (~200.000 đô la) của dự thảo Nghị định về Sản phẩm và Dịch vụ liên quan đến Dữ liệu đối với các công ty phân tích dữ liệu. Các quy tắc này gây gánh nặng không cân xứng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, những doanh nghiệp này không có đội ngũ pháp lý để quản lý việc gia hạn hoặc giải thích các điều khoản “bao hàm tất cả” như “dữ liệu chưa công bố khác trong các hoạt động quản lý nhà nước”.
Hiệu quả hành chính và rủi ro pháp lý
Các doanh nghiệp vừa và nhỏ dành nhiều thời gian hơn 40% cho việc tuân thủ thuế so với các doanh nghiệp cùng khu vực như Singapore, với sự chậm trễ về thủ tục hành chính ước tính gây thiệt hại 4% doanh thu hàng năm. Các quy định quá rộng – chẳng hạn như Nghị định 13/2023 về bảo vệ dữ liệu cá nhân – buộc các doanh nghiệp vừa và nhỏ phải phân bổ nguồn lực cho việc tuân thủ thay vì đổi mới. Trong khi các doanh nghiệp rất nhỏ và công ty khởi nghiệp được hưởng thời gian gia hạn 2 năm theo các quy tắc về nhân sự bảo vệ dữ liệu, họ vẫn phải đối mặt với các hình phạt lên tới 5% doanh thu vì vi phạm. Sự bất ổn về mặt pháp lý vẫn tiếp diễn, vì 85% doanh nghiệp rời khỏi thị trường vào đầu năm 2025 coi áp lực về mặt pháp lý là yếu tố chính.
Tác động của các chiến dịch chống tham nhũng
Mặc dù chiến dịch chống tham nhũng đã làm giảm tình trạng hối lộ công khai, nhưng lại làm tăng chi phí tuân thủ gián tiếp. Các quan chức đã trở nên sợ rủi ro, trì hoãn việc phê duyệt vì sợ bị giám sát. Một cuộc khảo sát năm 2024 cho thấy 32% doanh nghiệp vừa và nhỏ phải đối mặt với tình trạng chậm trễ cấp phép kéo dài do “thẩm định quá mức”, so với 18% vào năm 2020. Tác động tiêu cực này làm suy yếu mục tiêu của Việt Nam là lọt vào top 3 điểm đến đầu tư hàng đầu của ASEAN vào năm 2026.
3. Mối quan hệ chính trị và động lực tham nhũng
Sự sống còn thông qua mạng nhện tham nhũng
Mối quan hệ chính trị vẫn đóng vai trò quan trọng đối với sự sống còn của doanh nghiệp vừa và nhỏ, với 60–70% các công ty duy trì mối quan hệ với các quan chức chính quyền địa phương hoặc trung ương. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ có mối quan hệ nhận được khoản vay lớn hơn 23% và lãi suất thấp hơn 15% so với các công ty cùng ngành, vì mối quan hệ với các đảng viên cán bộ hoặc các quan chức đã nghỉ hưu đưa ra tín hiệu với các ngân hàng nhà nước là những doanh nghiệp có móc nói có ít rủi ro hơn trong việc cho vay tiền. Tuy nhiên, các mạng nhện tham nhũng này tập trung lợi ích – các doanh nghiệp vừa và nhỏ có mối quan hệ cấp tỉnh tăng trưởng nhanh hơn 2,5 lần so với các doanh nghiệp vừa và nhỏ mà không có mối quan hệ. Điều này gia tăng bất bình đẳng trong kinh tế và xã hội.
Vai trò kép của tham nhũng
Tham nhũng vừa là chất bôi trơn vừa là rào cản. Các khoản thanh toán không chính thức làm giảm khả năng bị hạn chế tín dụng 18%, cho phép các doanh nghiệp vừa và nhỏ bỏ qua các yêu cầu thế chấp. Tuy nhiên, tham nhũng có hệ thống làm méo mó các cấu trúc tài chính, đẩy 42% các doanh nghiệp vừa và nhỏ đến với các bên cho vay không chính thức tính lãi suất hàng năm 22–35%. Hiệu ứng “cát trong bánh xe” thể hiện rõ trong các lĩnh vực như sản xuất, nơi 67% các công ty báo cáo phải hối lộ để đẩy nhanh thủ tục thông quan, làm xói mòn biên lợi nhuận 8–12%.
Sự ngờ vực của thể chế và sự kìm hãm đổi mới
Bảo vệ sở hữu trí tuệ yếu kém làm nản lòng sự đổi mới của doanh nghiệp vừa và nhỏ. Chỉ có 14% các doanh nghiệp vừa và nhỏ của Việt Nam cấp bằng sáng chế cho sản phẩm mới, vì lo sợ bị các đối thủ cạnh tranh có liên quan đánh cắp sở hữu trí tuệ. Việc thiếu thực thi – được Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới xếp hạng 115 trên toàn cầu – buộc các công ty phải dựa vào sự bảo trợ chính trị thay vì đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
4. Áp lực quản trị dữ liệu và an ninh mạng
Chi phí tuân thủ theo Nghị định 13/2023
Các quy tắc bản địa hóa dữ liệu của Việt Nam và đánh giá tác động bắt buộc đối với việc chuyển dữ liệu xuyên biên giới gây gánh nặng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ có năng lực công nghệ thông tin hạn chế. Chi phí tuân thủ trung bình là 38.000 đô la đối với các công ty nhỏ—mức cấm đối với 72% doanh nghiệp siêu nhỏ. Quyền giám sát rộng rãi của Bộ Công an cho phép phân loại dữ liệu tùy ý, với “dữ liệu cốt lõi” bao gồm thông tin cá nhân cơ bản của hơn 1 triệu cá nhân. Vi phạm có nguy cơ bị phạt tới 5% doanh thu hàng năm, đe dọa khả năng thanh toán của các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong thương mại điện tử và công nghệ tài chính.
An ninh mạng và tiếp cận thị trường
Các giải pháp an ninh mạng do nước ngoài thống trị (chiếm 85% thị phần) buộc các doanh nghiệp vừa và nhỏ phải sử dụng các công cụ nhập khẩu đắt tiền hơn, vì các giải pháp thay thế do địa phương phát triển không có khả năng phát hiện các mối đe dọa tiên tiến. Các dự thảo nghị định theo Luật dữ liệu năm 2025 có thể hạn chế các doanh nghiệp vừa và nhỏ cung cấp dịch vụ phân tích dữ liệu mà không có quan hệ đối tác với nhà nước, kìm hãm quá trình chuyển đổi số.
5. Tiếp cận vốn và hạn chế tài chính
Loại trừ thị trường tín dụng
Chỉ có 39% doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận được các khoản vay ngân hàng chính thức, với tỷ lệ từ chối vượt quá 60% đối với các công ty không có mối quan hệ chính trị. Các ngân hàng nhà nước phân bổ 73% các khoản vay cho các doanh nghiệp nhà nước, trong khi các doanh nghiệp vừa và nhỏ tư nhân phải đối mặt với các yêu cầu về tài sản thế chấp trung bình là 230% giá trị khoản vay. Luật các tổ chức tín dụng năm 2024 làm trầm trọng thêm tình trạng này bằng cách giới hạn mức tiếp xúc của ngân hàng với các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở mức 10% vốn chủ sở hữu vào năm 2029, giảm từ mức 15%.
Rủi ro tài chính phi chính thức
Bị loại khỏi tín dụng chính thức, 58% doanh nghiệp vừa và nhỏ dựa vào các bên cho vay phi chính thức, trả lãi suất thực tế là 28–40%. Các nền tảng huy động vốn cộng đồng vẫn chưa phát triển do các giới hạn theo quy định (ví dụ: giới hạn huy động vốn 1 tỷ VND/tháng), buộc các doanh nghiệp vừa và nhỏ phải chịu các chu kỳ nợ bóc lột.
6. Rủi ro địa chính trị và lỗ hổng thương mại
Áp lực tách rời quan hệ Mỹ-Trung
Trong khi Việt Nam hưởng lợi từ sự thay đổi chuỗi cung ứng, chính quyền Trump có thể áp thuế 60% đối với hàng xuất khẩu của Việt Nam theo chính sách “Nước Mỹ trên hết”. Với thặng dư thương mại 105 tỷ đô la với Hoa Kỳ vào năm 2024, Việt Nam có nguy cơ trở thành mục tiêu của các biện pháp trừng phạt tương tự như các biện pháp áp dụng đối với Mexico.
Điểm yếu của tiêu dùng trong nước
Sự tập trung chính trị vào tăng trưởng do doanh nghiệp nhà nước dẫn đầu đã bỏ qua nhu cầu trong nước. Tiêu dùng tư nhân chỉ tăng 4% vào năm 2024—một nửa mức trung bình trước đại dịch—vì các hộ gia đình ưu tiên tiết kiệm trong bối cảnh kinh tế không chắc chắn. Doanh thu của các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong các lĩnh vực hướng đến người tiêu dùng đã giảm 12% trong nửa đầu năm 2024, với 30.000 doanh nghiệp đóng cửa.
Tóm tắt
Tô Lâm và Phạm Minh Chính đang làm một chuyện cân bằng bấp bênh nhưng báo Nhân dân và các loa phường trong nước thì cứ hát thì thào như những chú dế nhỏ. Trong khi đó, các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động trong một hệ thống ưu tiên kiểm soát của nhà nước hơn là hiệu quả thị trường.
Trong khi các cải cách gần đây thừa nhận tầm quan trọng của khu vực tư nhân, thì di sản thể chế—chủ nghĩa bảo hộ của doanh nghiệp nhà nước, sự thiếu minh bạch về quy định và tham nhũng có hệ thống—tạo ra những rủi ro hiện hữu.
Nếu không có các cải cách cụ thể theo từng lĩnh vực để phá bỏ rào cản gia nhập và phi chính trị hóa thị trường tín dụng, Việt Nam có nguy cơ mất 15–20% doanh nghiệp vừa và nhỏ hàng năm do phá sản vào năm 2030. Con đường phía trước đòi hỏi phải phân cấp quyền lực kinh tế, số hóa các quy trình quản lý và điều chỉnh các biện pháp chống tham nhũng phù hợp với các ưu tiên tăng trưởng của doanh nghiệp vừa và nhỏ.