TS Phạm Đình Bá
(VNTB) – Rance Pharma và Hacofood Group – hai doanh nghiệp tại Hà Nội đã thành lập “hệ sinh thái” 11 công ty để sản xuất, chứng nhận và phân phối sữa giả.
Việt Nam là một nhà nước độc tài độc đảng toàn trị trên danh nghĩa, mạo danh là xã hội chủ nghĩa nhưng thực chất là một chế độ công an trị. Chế độ này chú tâm vào duy trì quyền lực nhưng bỏ mặt an sinh xã hội của toàn dân.
Dưới đây là tóm tắt vụ sữa bột giả tại Việt Nam cũng như phân tích vụ việc thông qua góc nhìn từ khung pháp lý Canada và các vụ bê bối lịch sử tại Trung Quốc, qua đó chỉ ra những điểm yếu hệ thống và đề xuất cải cách.
Vụ việc sản xuất gần 600 loại sữa bột giả với 9 công ty liên quan tại Việt Nam, đứng đầu là Rance Pharma và Hacofood Group, phơi bày những lỗ hổng nghiêm trọng trong hệ thống quản lý an toàn thực phẩm.
1. Vụ việc sữa bột giả tại Việt Nam: Quy mô, phương thức và hệ lụy
1.1 Cơ cấu hoạt động và thủ đoạn gian lận
Trung tâm của vụ việc là Rance Pharma và Hacofood Group – hai doanh nghiệp tại Hà Nội đã thành lập “hệ sinh thái” 11 công ty để sản xuất, chứng nhận và phân phối sữa giả. Các thủ đoạn chính bao gồm:
Thay thế nguyên liệu: Sản phẩm quảng cáo chứa thành phần cao cấp như đông trùng hạ thảo, tổ yến, bột macca thực chất chỉ dùng phụ gia rẻ tiền. Xét nghiệm cho thấy hàm lượng dinh dưỡng <70% so với công bố, đủ tiêu chuẩn xác định là hàng giả theo luật Việt Nam.
Lách luật: Nhóm lợi dụng lỗ hổng trong hệ thống cấp phép bằng cách dùng công ty “ma” để đăng ký thương hiệu và nộp hồ sơ giả mạo. Rance Pharma tăng vốn điều lệ gấp 5 lần chỉ trong vài tháng để tạo vỏ bọc hợp pháp.
Mạng lưới phân phối: Sữa giả được bán qua nhà thuốc, siêu thị và sàn thương mại điện tử, nhắm vào đối tượng dễ tổn thương như trẻ sinh non, phụ nữ mang thai.
1.2 Hậu quả kinh tế và sức khỏe cộng đồng
Thiệt hại tài chính: Đường dây thu về 500 tỷ đồng (~20 triệu USD) trong 4 năm, đồng thời trốn thuế 28 tỷ đồng (~1.1 triệu USD).
Rủi ro sức khỏe: Dù chưa ghi nhận ca tử vong trực tiếp, việc thay thế dưỡng chất thiết yếu (protein, vitamin) bằng phụ gia giả đe dọa trẻ suy dinh dưỡng và bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
2. Bài học từ khung pháp lý Canada về sản xuất sữa bột
2.1 Cơ chế cấp phép và giám sát
Ngành sữa Canada vận hành theo hệ thống cấp phép kép nhằm ngăn gian lận thông qua kiểm soát chặt chẽ.
2.1.1 Yêu cầu cấp tỉnh
Giấy phép nhà máy: Cơ sở chế biến sữa bò/dê phải có giấy phép tỉnh (ví dụ: Đạo luật Sữa Ontario), yêu cầu tiêu chuẩn thiết bị, vệ sinh và nguồn sữa thô từ nhà cung cấp được phê duyệt.
Truy xuất nguồn gốc: Ontario yêu cầu các nhà máy lưu hồ sơ mua sữa từ nguồn được Dairy Farmers of Ontario (DFO) chứng nhận.
2.1.2 Biện pháp phòng ngừa cấp liên bang
Giấy phép Thực phẩm An toàn cho Canada (SFCL): Bắt buộc khi giao dịch liên tỉnh hoặc xuất khẩu, bao gồm:
– Kế hoạch Kiểm soát Phòng ngừa (PCP): Phân tích mối nguy, quy trình vệ sinh và cơ chế thu hồi.
– Xác minh thành phần, đặc biệt với sữa công thức trẻ em cần sự chấp thuận của Bộ Y tế Canada.
Hạn ngạch thuế quan (TRQs): Nhập khẩu sữa bột phải có giấy phép CFIA, điều chỉnh hàng năm để tránh bão hòa thị trường.
2.2 Thanh tra và thực thi
Kiểm tra trước cấp phép: Cơ sở được đánh giá về thiết bị, nhãn mác và tuân thủ PCP trước khi vận hành.
Giám sát định kỳ: Nhà máy liên bang chịu thanh tra đột xuất của CFIA, trong khi cơ quan tỉnh kiểm tra hằng năm.
3. Bài học từ các vụ bê bối sữa tại Trung Quốc
3.1 Khủng hoảng Melamine 2008: Điểm tương đồng với Việt Nam
Vụ bê bối melamine khiến 300,000 trẻ nhiễm độc có nhiều nét tương đồng với Việt Nam:
Pha tạp chất vì lợi nhuận: Cả hai trường hợp đều thêm chất rẻ tiền (melamine ở Trung Quốc; tinh bột ở Việt Nam) để đánh lừa kiểm định protein.
Thâu tóm quản lý: Giới chức Tập đoàn Sanlu thông đồng với cơ quan địa phương để bưng bê kết quả xét nghiệm, trong khi Rance Pharma lợi dụng quy trình cấp phép lỏng lẻo ở Việt Nam.
Mất niềm tin: Sau scandal, >60% phụ huynh Trung Quốc chuyển sang dùng sữa nhập – xu hướng đang nổi lên tại Việt Nam.
3.2 Cải cách hậu scandal: Mô hình cho Việt Nam?
Cách Trung Quốc ứng phó gợi ý biện pháp Việt Nam có thể áp dụng:
Tập trung quản lý: Luật An toàn Thực phẩm 2009 thành lập CFDA (nay là SAMR), thống nhất quản lý từ 15 cơ quan riêng lẻ.
Hình phạt nghiêm khắc: Xử tử lãnh đạo Sanlu và án tù chung thân cho quan chức đã ngăn các vụ gian lận quy mô lớn cho đến vụ Abbott 2015.
Siết nhập khẩu: Lệnh cấm mua sữa bột từ cá nhân (2013) giảm buôn lậu qua kênh chợ đen.
4. Điểm yếu hệ thống trong quản lý an toàn thực phẩm Việt Nam
4.1 Lỗ hổng pháp lý
Quản lý phân mảnh: Trách nhiệm chia cắt giữa Bộ Y tế (tiêu chuẩn sản phẩm), Bộ Công Thương (giám sát thị trường) và cơ quan tỉnh (thanh tra), dẫn đến phối hợp kém hiệu quả.
Cấp phép dễ dãi: Doanh nghiệp được tự công bố đạt chuẩn kỹ thuật mà không cần xác minh bởi bên thứ ba, tạo điều kiện cho Rance Pharma làm giả hồ sơ.
4.2 Áp lực kinh tế
Cắt giảm chi phí: 70% người tiêu dùng Việt ưu tiên giá rẻ hơn chất lượng (mua qua kênh không chính thức), khiến nhà sản xuất có động cơ gian lận.
Văn hóa trốn thuế: Vụ trốn thuế 28 tỷ đồng phản ánh vấn đề lớn hơn – ngành thực phẩm Việt thất thoát ~50.000 tỷ đồng (~2 tỷ USD) hằng năm do trốn thuế.
5. Đề xuất cải cách hệ thống
5.1 Cải cách khẩn cấp
Thống nhất quản lý: Thành lập cơ quan an toàn thực phẩm tập trung quyền lực như CFIA (Canada) hoặc SAMR (Trung Quốc), hợp nhất chức năng thanh tra và ban hành tiêu chuẩn.
Bắt buộc kiểm định độc lập: Yêu cầu phòng thí nghiệm đạt chuẩn ISO 17025 xác minh thông tin dinh dưỡng trước khi đăng ký sản phẩm.
5.2 Chiến lược dài hạn
Truy xuất nguồn gốc blockchain: Thử nghiệm hệ thống sổ cái phân tán theo dõi sữa bột từ trang trại tới kệ hàng, như mô hình Canada Royal Milk đang áp dụng cho sản phẩm xuất khẩu.
Khuyến khích tố giác: Trích 10-20% tiền phạt từ các vụ gian lận làm phần thưởng cho nhân viên tố giác, tương tự chính sách của FDA Mỹ.
Kết luận
Vụ sữa bột giả tại Việt Nam phản ánh thách thức chung trong quản lý hàng hóa dễ hư hỏng tại các nền kinh tế phi tập trung, mô hình quản lý hoặc tổ chức trong đó quyền lực, trách nhiệm và quyết định không bị tập trung tại một cơ quan hoặc cấp duy nhất, mà được phân bổ cho nhiều cấp hoặc đơn vị khác nhau.
Trong khi mô hình cấp phép kép của Canada và cải cách hậu melamine của Trung Quốc đưa ra giải pháp khả thi, việc củng cố hệ thống đòi hỏi giải quyết các vấn đề cốt lõi về phân mảnh quản lý và thị trường chợ đen. Khi chuỗi cung ứng toàn cầu mở rộng, việc hài hòa tiêu chuẩn thông qua các hiệp định như CPTPP – công cụ Canada dùng để quản lý nhập khẩu sữa bột – có thể giảm rủi ro xuyên biên giới. Tuy nhiên, con đường cải cách của Việt Nam phụ thuộc vào quyết tâm chính trị trong việc ưu tiên sức khỏe cộng đồng thay vì lợi ích kinh tế ngắn hạn.
___________________
Tham khảo:
Báo cáo điều tra Bộ Công an Việt Nam. Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp Rance Pharma. Tài liệu quy định CFIA Canada. Phân tích hậu melamine của WHO. Báo cáo thất thu thuế ngành thực phẩm 2023.