Quang Nguyên
(VNTB) – Các Giáo hoàng đã phản đối chủ nghĩa phát xít và các chế độ cộng sản trong nhiều thế kỷ qua, và coi chúng là một mối đe dọa đối với sự tự do và nhân quyền của con người.
Trong xã hội, hay các tôn giáo khác nói chung, và Hội thánh công giáo nói riêng, có các quan điểm khác nhau về việc đối phó với chính phủ; đặc biệt là với chính phủ độc tài, phát xít, vi phạm nhân quyền, đàn áp nhân dân. Dưới đây là một số quan điểm:
Thứ nhất. Các nhà lãnh đạo tôn giáo và giáo dân nên tách biệt với chính trị và không tham gia vào các hoạt động đối với chính phủ. (dù chống hay theo)
Quan điểm này được ủng hộ bởi một số nhà lãnh đạo tôn giáo và giáo phái, những người cho rằng nên tách biệt tôn giáo và chính trị. Các nhà lãnh đạo tôn giáo này cho rằng việc tham gia chính trị làm giảm đi tính thánh thiêng của tôn giáo và có thể dẫn đến sự bất đồng quan điểm và tranh chấp trong giáo hội.
Thứ hai. Người tín hữu có trách nhiệm đấu tranh cho quyền lợi của giáo hội, của mình, nhưng phải tuân thủ pháp luật và không sử dụng bạo lực.
Quan điểm này cho rằng người tín hữu có trách nhiệm đấu tranh cho quyền lợi của giáo hội, của mình, nhưng phải tuân thủ pháp luật và không sử dụng bạo lực. Theo quan điểm này, các tôn giáo và giáo phái có thể tham gia các hoạt động xã hội và đấu tranh cho các quyền lợi và sự công bằng cho mọi người, nhưng phải làm theo đúng quy định của pháp luật và không sử dụng bạo lực.
Các nhà lãnh đạo tôn giáo thường hướng dẫn người tín hữu thực hiện việc đấu tranh này bằng các phương tiện hòa bình bao gồm cầu nguyện, hành động đạo đức, giáo dục và truyền giáo.
Thứ ba. Một số nhà lãnh đạo tôn giáo cho rằng, khi chính phủ vi phạm đạo đức và nhân quyền, người dân có quyền đấu tranh bằng cách sử dụng các phương tiện mạnh mẽ hơn nhằm tạo ra một xã hội công bằng. Quan điểm thứ 3 cho rằng người tín hữu có trách nhiệm tham gia hoạt động chính trị và đấu tranh cho các quyền lợi và sự công bằng của mọi người, bao gồm cả người nghèo, người khuyết tật và những người bị kìm hãm quyền tự do tôn giáo. Theo quan điểm này, tôn giáo và chính trị không thể tách biệt hoàn toàn và người tín hữu có trách nhiệm tham gia chính trị để bảo đảm các giá trị đạo đức và nhân đạo được thể hiện trong đời sống chính trị.
Các nhà lãnh đạo tôn giáo và giáo phái dẫn đầu và hướng dẫn quan điểm này bằng cách khuyến khích người tín hữu tham gia vào các hoạt động xã hội, bầu cử và đấu tranh cho các quyền lợi của mình thông qua các phương tiện hợp pháp và không sử dụng bạo lực.
Thứ 4. Một số nhà lãnh đạo tôn giáo cho rằng, trong trường hợp chính phủ trở nên quá độc đoán và đàn áp, người dân có quyền phản kháng và đối đầu với chính quyền bằng cách sử dụng sức mạnh, kể cả vũ khí.
Một số nhà lãnh đạo tôn giáo cho rằng việc sử dụng vũ khí để đối đầu với chính quyền chỉ được xem là lựa chọn cuối cùng khi mọi phương án khác đã thất bại và khi người dân đang phải chống lại sự áp bức và đàn áp bất hợp pháp từ chính quyền. Tuy nhiên, đây là một quan điểm gây tranh cãi và không được ủng hộ bởi tất cả các tôn giáo, vì đòi hỏi sử dụng vũ khí để giải quyết mâu thuẫn sẽ làm gia tăng mối đe dọa đến sự an ninh và ổn định của xã hội, thậm chí đến bất ổn trên toàn thế giới.
Lấy ví dụ về sự sử dụng vũ lực trong một số nhóm Hồi giáo. Có một số giáo phái Hồi giáo đã sử dụng vũ lực trong lịch sử của mình như Hồi giáo Sunni và Hồi giáo Shia theo nhiều cách khác nhau tùy vào từng tình huống cụ thể và hệ phái.
Sử dụng vũ lực trong các nhóm Hồi giáo được coi là một phần của cuộc chiến chống lại sự đàn áp và áp bức của các chính quyền trong nước hoặc các thế lực bên ngoài. Các hệ phái Hồi giáo này cho rằng, sự sử dụng vũ lực là cách duy nhất để bảo vệ đất nước và tôn giáo của họ.
Tuy nhiên, cũng có nhiều giáo phái Hồi giáo khác không chấp nhận việc sử dụng vũ lực, và coi đó là không tương thích với giá trị và tôn giáo của họ. Chính vì vậy, việc sử dụng vũ lực trong Hồi giáo vẫn là một vấn đề gây tranh cãi và khá phức tạp.
Câu 1 trong chương 13 của thư thánh Phao lô gửi tín hữu Rôma “Mỗi người phải phục tùng chính quyền, vì không có quyền bính nào mà không bởi Thiên Chúa, và những quyền bính hiện hữu là do Thiên Chúa thiết lập.” có nội dung khuyên nhủ người ta phải phục tùng chính quyền vì quyền lực của các nhà lãnh đạo đến từ Thiên Chúa. Điều này có nghĩa là các nhà lãnh đạo được phép và có trách nhiệm thực hiện chức vụ của mình, và người dân cần phải tôn trọng và tuân theo quy định của chính quyền. Tuy nhiên, cần rạch ròi rằng đây không phải là việc phải tôn trọng tất cả các hành động của chính quyền, đặc biệt là khi chính quyền đó vi phạm các quyền cơ bản của con người. Trong trường hợp đó, các tôn giáo có thể khuyến khích người dân sử dụng các biện pháp phản kháng hợp pháp và không bạo lực để bảo vệ các quyền lợi của họ.
Câu 2 trong chương 13 của thư thánh Phao lô gửi đến người tín hữu Roma “Như vậy, ai chống đối quyền bính là chống lại trật tự Thiên Chúa đặt ra, và kẻ nào chống lại sẽ chuốc lấy án phạt” cũng là một lời nhắc nhở về trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc tuân thủ pháp luật và chấp hành quyền lực của chính quyền. Lời cảnh báo này cũng cho thấy việc chống đối quyền bính và trật tự xã hội sẽ bị xem là một hành động chống lại Thiên Chúa và sẽ phải chịu án phạt. Tuy nhiên, đây là một lời nhắc nhở tôn trọng pháp luật và chính quyền hơn là một lời khuyên để chấp nhận sự độc đoán và bạo lực từ chính quyền.
Câu 3 “Thật thế, làm điều thiện thì không phải sợ nhà chức trách, có làm điều ác mới phải sợ. Bạn muốn khỏi phải sợ chính quyền ư? Hãy làm điều thiện, và bạn sẽ được họ khen ngợi.” nhấn mạnh rằng, nếu ta hành động đúng và làm điều thiện, chúng ta sẽ không sợ nhà chức trách và được tôn trọng. Điều này đúng với tinh thần của pháp luật, vì nó khuyến khích mọi người hành động đúng đắn và tuân thủ pháp luật để đảm bảo an ninh, trật tự và tôn trọng quyền của mỗi người. Người hành động đúng theo lương tâm và Thánh ý Chúa thì dù trong hoàn cảnh nào cũng không sợ và dù có bị đàn áp, bị giết như Gioan Tẩy Giả, kẻ thủ ác sẽ phải nể sợ. Khi chúng ta phải đối mặt với những tình huống khó khăn và xung đột với chính quyền, đặc biệt là khi chính quyền đó trở nên độc đoán và tham nhũng việc đấu tranh cho quyền lợi và công bằng có thể là cách duy nhất để đảm bảo quyền của mỗi người. Nhưng lưu ý, đây là một vấn đề phức tạp và cần phải được giải quyết một cách hợp lý và có trách nhiệm.
Lời giáo huấn thể hiện quan điểm rằng những người tín hữu cần có trách nhiệm đối với xã hội và quốc gia của mình. Theo quan điểm này, người tín hữu không chỉ có trách nhiệm tuân thủ các quy định pháp luật và các giá trị đạo đức, mà còn phải tham gia vào đời sống cộng đồng và đóng góp vào sự phát triển của đất nước.
Tôn trọng các giới chức đạo, đời là một cách để người tín hữu tương tác tốt với những người có trách nhiệm quản lý và điều hành xã hội. Yêu tổ quốc là một nghĩa vụ của công dân đối với đất nước của mình. Người tín hữu không thể cách biệt khỏi xã hội và quốc gia của mình, và phải đóng góp vào sự phát triển của nó bằng cách thực hiện bổn phận công dân. Quan điểm này có thể được hiểu và thực hiện theo nhiều cách khác nhau trong các cộng đồng tôn giáo và giáo phái. Một số cộng đồng tôn giáo và giáo phái coi việc đóng góp cho xã hội và đất nước là một phần không thể thiếu của tín ngưỡng và tuân thủ các giá trị đạo đức, trong khi những cộng đồng khác coi việc đóng góp này là một trách nhiệm công dân phổ thông.
Không nhân nhượng
Các Giáo Hoàng cận đại cũng không nhân nhượng trước các chính quyền độc tài, phát xít, vi phạm nhân quyền
Giáo hoàng Piô XII đã cảnh báo về sự đe dọa của chủ nghĩa phát xít trong tông thư “Divini Redemptoris” năm 1937. Ngài cho rằng chủ nghĩa phát xít là một tội ác đối với Thiên Chúa và là một mối đe dọa đối với sự tự do và nhân quyền.
Giáo hoàng Gioan XXIII cũng phản đối cộng sản trong bức thư “Mater et Magistra” năm 1961, tuyên bố rằng cộng sản là một “tập thể tàn bạo” và làm hại đến sự tự do và nhân quyền của con người.
Giáo hoàng Gioan Phaolô II cũng phản đối chủ nghĩa phát xít và cộng sản trong nhiều diễn văn và tuyên bố. Ngài cho rằng chủ nghĩa phát xít và cộng sản không thể được chấp nhận vì chúng vi phạm quyền con người và giá trị nhân vị.
Giáo hoàng Francis có một quan điểm khác về chủ nghĩa phát xít và cộng sản. Ông đã phê phán sự bất công và khủng bố trong nhiều chế độ cộng sản, nhưng cũng đã đưa ra lời kêu gọi cho một cuộc cách mạng xã hội và kinh tế để giải quyết bất bình đẳng và đói nghèo trong thế giới ngày nay.
Tóm lại, các Giáo hoàng đã phản đối chủ nghĩa phát xít và các chế độ cộng sản trong nhiều thế kỷ qua, và coi chúng là một mối đe dọa đối với sự tự do và nhân quyền của con người.
Không chỉ phê phán chủ nghĩa cộng sản và phát xít, các Giáo Hoàng cũng phản đối chế độ tư bản bóc lột và nô lệ vì chúng vi phạm đạo đức Kitô giáo về sự công bằng và tôn trọng con người.
Giáo hoàng Lêô XIII đã đưa ra một số tuyên bố quan trọng về chế độ tư bản trong thế kỷ 19. Trong bức thư giáo hội “Rerum Novarum” năm 1891, Người phê phán việc bóc lột và khai thác người lao động trong các nhà máy và xưởng sản xuất. Người cho rằng chủ nghĩa tư bản không thể được chấp nhận nếu nó không đáp ứng các tiêu chí công bằng và đạo đức. Người đề xuất một số giải pháp để bảo vệ quyền lợi của người lao động, bao gồm quyền hợp đồng, lương công bằng và điều kiện làm việc tốt hơn.
Giáo hoàng Phanxicô hiện nay cũng đã phản đối chế độ tư bản bóc lột trong nhiều diễn văn và tuyên bố. Ngài đã thường xuyên phát biểu phản đối các hành động bóc lột của chế độ tư bản và nhấn mạnh tầm quan trọng của sự công bằng và sự chia sẻ trong xã hội. Trong một bài phát biểu tại Đại hội các Hồng Y, Ngài đã nói về “kinh tế bất bình đẳng” và cảnh báo về sự “cô độc của những người nghèo”. Ngài phê phán các hành động tham nhũng và tham lam, và khuyến khích các nhà lãnh đạo thực hiện các biện pháp để giảm bớt khoảng cách giàu nghèo và tạo ra sự công bằng xã hội.
Trong lịch sử, đã có nhiều tu sĩ và Giáo hoàng chống lại sự áp bức và sư hà khắc của các vua chúa ở châu Âu và các nơi khác. Họ đấu tranh cho sự công bằng và tự do của con người, và đóng góp cho việc bảo vệ quyền lợi của con người và nhân quyền.
Một trong những ví dụ nổi bật là Giáo hoàng Gregorius VII (1073-1085) đã chống lại sự can thiệp của các quan chức và vua chúa đối với Giáo hội. Ngài cũng đấu tranh với sự lạm dụng quyền lực của các vị giám mục và tu sĩ.
Trong thời kỳ Cải cách giáo hội (Reformation) Giám Mục Martin Luther cũng đã chống lại sự áp bức và sư hà khắc của các vị giám mục và tu sĩ, và đòi hỏi sự cải cách của Giáo hội Công giáo.
Ngoài ra, cũng có nhiều tu sĩ và dòng tu chống lại sự áp bức và sư hà khắc của các vua chúa và quan chức. Ví dụ như các tu sĩ trong dòng Dominico và Francisca đã đấu tranh chống lại sự bóc lột và sư hà khắc của các quan chức và vua chúa ở thời Trung cổ.
Giáo dân thế giới đấu tranh chống độc tài
Không chỉ các tu sĩ hay Giáo Hoàng chống lại sự bóc lột và sư hà khắc của các quan chức; có nhiều phong trào giáo dân trên thế giới đã chống lại các chính phủ độc tài, đảng trị, bảo vệ nhân quyền và tự do tôn giáo. Dưới đây là một số ví dụ:
Giáo dân Công giáo tại Ba Lan đã đóng vai trò quan trọng trong cuộc đấu tranh chống lại chính quyền độc tài. Điều này xuất phát từ lịch sử phức tạp của Ba Lan trong thế kỷ XX, khi đất nước này phải đối mặt với nhiều thách thức và áp lực từ các chế độ độc tài và các cuộc xâm lược của các nước láng giềng.
Công giáo đã có mặt ở Ba Lan từ rất lâu, và các giáo dân tại đây đã luôn tham gia cuộc đấu tranh cho tự do và nhân quyền của đất nước. Trong thời kỳ dưới chế độ độc tài, cộng sản, giáo dân đã bị đàn áp nặng nề. Tuy nhiên, họ vẫn kiên quyết đấu tranh cho quyền tự do tôn giáo và nhân quyền, bằng cách tham gia vào các cuộc biểu tình và các hoạt động đòi hỏi chính quyền thực hiện cải cách và thúc đẩy quyền lợi cho giáo dân.
Cuối cùng, nỗ lực của giáo dân đã được đền đáp khi chế độ Cộng sản Ba Lan sụp đổ vào năm 1989 và Ba Lan trở thành một quốc gia dân chủ. Những người dân và giáo dân Ba Lan đã đánh dấu một trang sử mới cho lịch sử đất nước khi đã góp phần vào cuộc đấu tranh cho tự do, nhân quyền và chủ quyền của đất nước..
Giáo dân ở Philippines đã có một lịch sử dài đấu tranh chống lại chính phủ độc tài, đảng trị. Lịch sử này bắt đầu từ những năm 1950, khi Tổng thống Carlos P. Garcia ban hành luật “Magnuson” cấm các buổi lễ tôn giáo ở những nơi công cộng. Giáo dân Công giáo quyết định đấu tranh cho quyền tự do tôn giáo và công bằng cho tất cả các tín đồ.
Trong suốt những năm tiếp theo, giáo dân đã tham gia vào các cuộc biểu tình, diễn đàn và các hoạt động khác nhau đòi hỏi chính phủ Philippines thực hiện cải cách và thúc đẩy quyền lợi cho tín đồ Công giáo. Các hoạt động này đã diễn ra trên khắp Philippines, với sự tham gia đông đảo của rất nhiều giáo dân và các nhà lãnh đạo tôn giáo khác.
Việc đấu tranh của giáo dân Công giáo ở Philippines không chỉ xoay quanh quyền tự do tôn giáo. Họ còn đấu tranh cho công bằng xã hội và nhân quyền, bao gồm việc đối đầu với các chế độ độc tài và đảng trị. Những nỗ lực này đã góp phần vào việc đẩy mạnh quyền lực và ảnh hưởng của giáo dân Công giáo tại Philippines, và đã trở thành một phần quan trọng của lịch sử đất nước này.
Sự kiện EDSA I năm 1986 là một trong những sự kiện quan trọng và đáng nhớ nhất trong lịch sử đấu tranh chống lại chính phủ độc tài tại Philippines. Giáo dân Công giáo đã đóng vai trò rất quan trọng trong cuộc đấu tranh này.
Sự kiện này bắt đầu từ việc Tổng thống Philippines Ferdinand Marcos, người công giáo, bị cáo buộc gian lận trong cuộc bầu cử năm 1986. Một phong trào biểu tình đòi hỏi ông từ chức bắt đầu nổi lên tại thủ đô Manila, và sau đó đã lan ra khắp đất nước. Hàng nghìn người đã tụ tập trên tuyến đường EDSA, gọi là “Con đường của Tình yêu và Hy vọng”, để đòi hỏi chính phủ thực hiện cải cách và thúc đẩy quyền lợi cho nhân dân.
Trong cuộc đấu tranh này, giáo dân Công giáo đã đóng một vai trò quan trọng trong tham gia vào phong trào biểu tình. Họ đã dùng lời dạy của Đức Giêsu và cảm hứng Thiên Chúa Giáo để khích lệ các hoạt động vì công bằng và tự do, như đóng góp tiền cho các hoạt động vận động dân chủ, truyền đạt thông tin và tuyên truyền qua các nhà thờ.
Giáo dân ở Cuba đã bị đàn áp và bị cấm tổ chức lễ lạy từ những năm 1960 khi Fidel Castro lên nắm quyền. Chính phủ Cộng sản Cuba xem tôn giáo là “cộng tác với thù địch của Cuba” và lập ra các quy định để kiểm soát chặt chẽ các hoạt động tôn giáo. Tuy nhiên, giáo dân Công giáo vẫn tiếp tục giữ đạo, tham gia vào các hoạt động đấu tranh cho tự do tôn giáo, chống lại chính phủ độc tài và đảng trị.
Các nhà thờ Công giáo tại Cuba đã có vai trò quan trọng trong việc đấu tranh cho tự do tôn giáo. Nhiều giáo dân Công giáo đã bị bắt giữ, tra tấn và bị giam giữ vì tham gia vào các hoạt động đấu tranh cho tự do tôn giáo.
Đấu tranh cho tự do tôn giáo
Dẫu gặp vô vàn khó khăn, giáo dân Công giáo vẫn tiếp tục đấu tranh cho tự do tôn giáo bằng cách tham gia vào các hoạt động đòi hỏi công bằng và tự do. Họ sử dụng lời dạy của Đức Giêsu về tình yêu thương, sự tha thứ và công bằng để khích lệ hành động. Các giáo xứ Công giáo tại Cuba đã phát triển một mạng lưới dày đặc các nhóm cộng đồng và tổ chức tôn giáo, họ tổ chức các hoạt động về giáo dục, y tế và xã hội để giúp đỡ người dân đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống. Các nhà thờ cũng tiếp tục nỗ lực đề xuất các giải pháp hòa bình và nhân đạo để đối phó với vấn đề nhân quyền và tự do tôn giáo tại Cuba.
Trong lịch sử Việt Nam, giáo dân đã có những đóng góp quan trọng cho các cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do và chống lại chế độ thực dân, đô hộ Pháp. Cho đến nay tín dồ Công giáo đang cùng các tin đồ tôn giáo bạn không ngừng đấu tranh cho tự do tôn giáo ở Việt Nam và toàn thế giới.
Người công giáo Việt Nam đã cũng các tôn giáo bạn và các nhà hoạt động bênh vực nhân quyền đấu tranh và đưa các vụ việc chính quyền vi phạm tự do tôn giáo đến các chính phủ Liên Âu, Hoa Kỳ, các tổ chưc quốc tế như Liên Hiệp Quốc chẳng hạn, ví dụ như các vụ việc chính quyền chiếm đất của Tu Viện Thiên An, Huế, vụ tòa tổng Giám Mục Hà Nội, vụ đất đai của giáo xứ Thái Hà, các vụ đàn áp Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam Thống Nhất và vụ việc chính phủ xóa bỏ giáo hội Cao Đài chính thống 1926.
Giáo dân Công giáo đã đóng góp quan trọng vào các phong trào đấu tranh chống lại chính quyền cộng sản, đặc biệt là vào thập niên 1950 và 1960 tại miền Bắc. Trong thời kỳ này, giáo dân đã bị cấm tổ chức lễ lạy và bị kiểm soát nghiêm ngặt bởi chính quyền cộng sản. Nhiều tu sĩ và giáo dân bị giết, bị cầm tù. Tuy nhiên, họ vẫn tiếp tục đấu tranh cho quyền tự do tôn giáo và nhân quyền, tham gia vào các hoạt động như giáo dục, truyền thông, phục vụ cộng đồng và các dự án xã hội dẫu phải lén lút.
Giáo dân chống lại chính quyền cộng sản tại Việt Nam chủ yếu là do họ không đồng ý với chính sách cộng sản về tôn giáo và quyền con người. Cộng sản xem tôn giáo là một thứ ma túy, lạc hậu, phản động đối với xã hội tiến bộ cộng sản, và thường áp đặt các quy định để kiểm soát tôn giáo.
Cũng không quên không nhắc đến ác tôn giáo bạn, Phật Giáo chẳng hạn, Phật tử đã chống lại chính quyền cộng sản vì nhiều lý do khác nhau, từ việc bảo vệ quyền tự do tôn giáo và quyền lợi cá nhân đến khát khao sống trong một xã hội tự do, công bằng và có trật tự pháp lý.
Phật giáo đề cao sự hòa hiếu, bất bạo động, nhưng các Phật tử đã từng chống lại chính quyền cộng sản trong những giai đoạn khác nhau. Phật giáo bị cộng sản xem như các tôn giáo khác là mối đe dọa đến chế độ của họ, họ áp đặt các hạn chế để kiểm soát, dẹp bỏ các giáo hội Phật giáo không quy phục họ, bắt nhiều lãnh đạo Phật giáo cầm tù, tịch thu chùa chiền, tu viện. Các Phật tử chống lại vì muốn bảo vệ quyền tự do tôn giáo và quyền lợi của Phật giáo.
Phật giáo khuyến khích nhân đạo, lòng từ bi, sự khoan dung và nhân quyền. Tuy nhiên, các tư tưởng này đối lập với tư tưởng cộng sản và chính quyền cộng sản đã đàn áp nghiêm khắc bất cứ ai có ý kiến khác với họ. Phật tử cảm thấy bị đe dọa và họ muốn bảo vệ các giá trị tôn giáo và của mình.
Bị chính quyền cộng sản đàn áp nhân quyền, Phật tử muốn sống trong một xã hội tự do, công bằng và có trật tự pháp lý, nhưng các chùa, tu viện Phật giáo từ chối tham gia tổ chức tôn giáo quốc doanh, Giáo Hội Phật giáo Việt Nam, cũng đang trong tình trạngbị bách hại, vẫn còn nhiều chùa chiền của GH PGVN Thống Nhất bị đập phá.
Dấn thân
Như đã trình bày ở trên; trong lịch sử, đã có nhiều tu sĩ và Giáo hoàng chống lại sự áp bức hà khắc của các vua chúa ở châu Âu và các nơi khác. Họ đấu tranh cho sự công bằng và tự do, bảo vệ quyền lợi của con người và nhân quyền. Có nhiều tu sĩ, giáo dân đã hy sinh trong công cuộc bênh vực cho nhân quyền.
Đức Giáo hoàng Gioan Phaolô II bị bắn vào ngày 13 tháng 5 năm 1981 bởi Mehmet Ali Ağca, một tên khủng bố Thổ Nhĩ Kỳ, khi đang thăm thành phố Rome. May mắn thay, ông sống sót sau vụ việc này.
Đức Giám mục Óscar Romero ở Chalatenango, El Salvador bênh vực nhân quyền và kêu gọi chấm dứt sự bạo lực và đàn áp chính trị ở El Salvador. Ngài đã bị ám sát trong lúc đang cử hành Thánh lễ vào ngày 24 tháng 3 năm 1980.
Đức Cha Pierre Claverie, giám mục Oran, Algérie. Ngài đã bênh vực những nạn nhân của cuộc chiến giữa Chính phủ Algérie và các nhóm Hồi giáo cực đoan. Ông đã bị giết cùng với một người tài xế Hồi giáo khi chiếc xe ô tô của ông bị gài mìn, nổ vào ngày 1 tháng 8 năm 1996.
Cha Jerzy Popiełuszko ở Ba Lan đã bênh vực các nhóm đối lập trong thời kỳ cộng sản Ba Lan. Ông đã bị bắt cóc và giết hại vào năm 1984 bởi cảnh sát chính trị Służba Bezpieczeństwa (SB).
Tổng giám mục Desmond Tutu, người Nam Phi, nổi tiếng trong việc đấu tranh chống lại chính quyền độc tài và chống phân biệt chủng tộc ở Nam Phi. Ngài đã trở thành một trong những nhân vật đáng kính trong việc đưa đất nước này tới thời kỳ đa đảng và dân chủ.
Trước khi được bổ nhiệm là Tổng giám mục, Tutu đã tham gia vào các hoạt động chống lại chính sách phân biệt chủng tộc của chính phủ Nam Phi, bao gồm việc tham gia các cuộc biểu tình và phong trào phản đối đàn áp chính trị. Sau khi được bổ nhiệm là Tổng giám mục vào năm 1986, Ngài tiếp tục đấu tranh cho nhân quyền và công bằng xã hội ở Nam Phi, trong đó có việc phản đối chính sách phân biệt chủng tộc và khuyến khích sự đoàn kết giữa các dân tộc. Ngài đã tham gia vào các hoạt động quốc tế nhằm tìm kiếm sự hỗ trợ cho việc đấu tranh của nhân dân Nam Phi, và đã được trao giải Nobel Hòa bình năm 1984 để tôn vinh những nỗ lực trong việc chống lại chính sách phân biệt chủng tộc và giúp đất nước này trở thành một nơi tự do và bình đẳng hơn.
Không kể hết các linh mục, tu sĩ từng sát cánh chung vai với người nghèo đấu tranh chống lại độc tài, bạo lực của những nhóm người nào đó đã bị giết.
Tại Việt Nam cũng không thiếu các tu sĩ và giáo dân đấu tranh cho tự do tôn giáo và nhân quyền, môi trường như linh mục Anton Lê Ngọc Thanh, thuộc Dòng Chúa Cứu thế Việt Nam tại TP Hồ Chí Minh, linh mục Đặng Hữu Nam, Giáo xứ Mỹ Khánh, Yên Thành, Nghệ An, từng công khai phản đối nhà máy thép Formosa của Đài Loan xả độc ra biển, phản đối luật an ninh mạng, dự luật đặc khu, cùng nhiều vấn đề khác như lạm thu trong trường học, boxit Tây Nguyên, thầy giáo Lê Đình Lượng, linh mục Nguyễn Đình Thục v..v
Nếu một chế độ, một chính quyền vi phạm các giá trị đạo đức, nhân quyền, vi phạm pháp luật và đàn áp tôn giáo thì lời dậy của Thánh Phao Lô sẽ phải hiểu theo như cách đối xử của Chúa Giê-Su với những kẻ buôn bán ở Đền Thờ Jerusalem. Bọn người này vi phạm hai điều thánh thiêng, thứ nhất là xúc phạm đến Thiên Chúa khi lợi dụng Đền Thờ làm ổ trộm cắp, buôn bán bất lương, thứ hai là bóc lột con người, người nghèo. Những kẻ đã cả gan xúc phạm hai tội lớn một lúc, phạm đến Thiên Chúa, phạm đến Con Người thì không thể không bị trừng phạt.
_____________
Tham khảo
– https://augustino.net/kinh-thanh-tan-uoc/thu-gui-tin-huu-ro-ma/13/.
– Sách Giáo Lý Căn Bản của giáo phận Đà Lạt, trang 49. Không rõ năm in.