Aria Serena
(VNTB) – Mỗi người có thể có quan điểm khác nhau về việc xem liệu Mỹ có phải là quốc gia kỳ thị chủng tộc hay không, và quan điểm này có thể thay đổi theo thời gian và sự phát triển của xã hội.
Ứng cử viên tổng thống của Đảng Cộng hòa Nikki Haley, người da màu, khẳng định Mỹ “chưa bao giờ là một quốc gia phân biệt chủng tộc” Nhưng bà nhận rằng có sự kỳ thị chủng tộc ở Mỹ. Bà nói thêm chế độ nô lệ “tất nhiên” là nguyên nhân của Nội chiến, đồng thời nói thêm rằng đó là “điều hiển nhiên”.(1)
Cuộc Nội chiến Hoa Kỳ (Civil War) kéo dài từ năm 1861 đến 1865 bởi nhiều nguyên nhân, nhưng nguyên nhân chính là xung đột quan điểm bất tận giữa các bang miền Bắc, nơi đã hủy bỏ nô lệ, và miền Nam, nơi nô lệ vẫn phổ biến, đông đảo và cần thiết để duy trì nền kinh tế nông nghiệp. Thời đó các bang thuộc Miền Bắc phát triển kinh tế, công nghiệp nhanh chóng, trong khi miền Nam, chưa có máy móc phục vụ canh nông, tiếp tục dựa vào kinh tế nông nghiệp cần nhiều sức người nô lệ và rẻ tiền. Điều này tạo ra mâu thuẫn giữa hai miền về chính sách thuế, quyền lực kinh tế và văn hóa. Sự xung đột và cạnh tranh giữa các lãnh tụ và chính trị gia ở miền Bắc và miền Nam trở nên càng căng thẳng, đặc biệt sau khi Abraham Lincoln, một người phản đối chế độ nô lệ, trở thành Tổng Thống Liên Bang, các phản đối, tranh giành quyền lực giữa tiểu bang và chính phủ liên bang càng gay gắt hơn. Nhiều người ở miền Nam chủ trương rút lui khỏi liên bang.
Từ thời lập quốc, các “Founding Fathers”, những nhà sáng lập nước Mỹ, đã đưa ra Công ước Hoa Kỳ và viết Hiến pháp Hoa Kỳ, những tài liệu quan trọng định rõ cấu trúc chính trị và quyền lực của nước này. Trong quá trình soạn thảo và thiết lập nền tảng cho quốc gia mới, các nhà sáng lập đã để lại một số điểm gây tranh cãi về kỳ thị chủng tộc.
Một trong những mâu thuẫn lớn nhất trong Hiến pháp là sự hiện diện của nô lệ. Nhiều nhà sáng lập, trong đó có những người như George Washington, Thomas Jefferson, và James Madison, đều là chủ nhân nô lệ. Trong Hiến pháp, có các điều khoản như “Three Fifths Compromise” (thỏa thuận 3/5. 3 người da trắng bằng 5 người da đen) mà một số nhà sáng lập đồng tình để giữ cho tiểu bang nô lệ có sự đóng góp lớn hơn trong việc đếm bình chọn. Hiến pháp ban đầu không bảo đảm quyền lợi và tự do cho tất cả mọi người, đặc biệt là người da đen. Cụ thể, chỉ có những người da trắng được xem là “công dân” theo quy định của Hiến pháp. Điều 3, Phần 2, Mục 3 của Hiến pháp, thường được gọi là “Fugitive Slave Clause,” yêu cầu các tiểu bang phải trả lại những người nô lệ chạy trốn về tiểu bang khác. Điều này tạo ra một hệ thống hỗ trợ việc giữ gìn và truy cứu những người nô lệ đã chạy trốn.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng có các nhà sáng lập, như Benjamin Franklin và John Adams, đã phản đối nô lệ. Trong tương lai, nước Mỹ đã trải qua nhiều sự thay đổi và cải tiến để loại bỏ nô lệ và đối phó với kỳ thị chủng tộc, bao gồm cả Phổ cập Dân Quyền và Luật Dân Quyền vào thế kỷ 20.
Cuộc Nội chiến Hoa Kỳ đã gây ra những thay đổi xâu sắc trong lịch sử và văn hóa của Hoa Kỳ, và may mắn, nó kết thúc với chiến thắng của miền Bắc, chấm dứt chế độ nô lệ và củng cố quyền lực liên bang. Nhưng dù thế chăng nữa nạn kỳ thị chủng tộc ở Hoa Kỳ đã tồn tại và ảnh hưởng lớn đến cộng đồng trong nhiều thập kỷ.
Lịch sử nô lệ là một phần quan trọng của nạn kỳ thị chủng tộc ở Mỹ. Việc bắt buộc phải xử dụng lao động nô lệ ở miền Nam đã tạo ra một khoảng cách rõ ràng giữa người da trắng và người da đen. Mặc dù nô lệ đã được chấm dứt sau Nội chiến, nhưng di sản của nó vẫn tồn tại trong xã hội Mỹ, và có nơi, với một số người cho đến tận bây giờ.
Trong nhiều năm, luật pháp Mỹ đã hỗ trợ và duy trì chính sách phân biệt đối xử chủng tộc. Ví dụ như, Luật Phân Biệt Đối Xử Pháp Lý (Jim Crow laws) tại miền Nam đã thiết lập các biện pháp phân biệt và tách biệt giữa người da trắng và người da đen ở nhiều lĩnh vực, bao gồm giáo dục, giao thông vận tải, và giải trí.
Thập kỷ 1950 và 1960 là thời kỳ nổi lên của phong trào dân quyền, nơi người da trắng và da đen cùng nhau chiến đấu cho quyền lợi công bằng và phương thức loại bỏ nạn kỳ thị chủng tộc. Martin Luther King Jr. và nhóm nhạc “Queen of Jazz”, Nữ hoàng nhạc Jazz, Ella Fitzgerald, là những người nổi tiếng tham gia vào phong trào này.
Mặc dù nô lệ đã được chấm dứt sau Nội chiến, nhưng di sản của nó vẫn tồn tại trong xã hội Mỹ, và có nơi, với một số người, cho đến tận bây giờ dù có những tiến triển đáng kể. Các vấn đề như bất công tại hệ thống tư pháp, phân biệt đối xử trong giáo dục, và xã hội vẫn đang gây tranh cãi và gây chú ý của cả nước.
Hành vi kỳ thị chủng tộc không chỉ giới hạn trong các biểu hiện chống lại người da đen, mà còn có thể xuất hiện giữa các nhóm chủng tộc khác nhau. Người da trắng kỳ thị người da màu, hay ngay cả người da màu cũng kỳ thị lẫn nhau phản ánh sự phức tạp và đa dạng trong các quan điểm, giáo dục, và văn hóa. Họ Không chỉ kỳ thị màu da mà còn cả về tôn giáo, văn hóa.
Mỹ có phải là quốc gia kỳ thị chủng tộc hay không là một chủ đề đầy tranh cãi và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Có những tích cực và tiến triển trong nỗ lưc xóa bỏ kỳ thị, nhưng cũng có những thách thức và vấn đề còn tồn tại.
Mỗi người có thể có quan điểm khác nhau về việc xem liệu Mỹ có phải là quốc gia kỳ thị chủng tộc hay không, và quan điểm này có thể thay đổi theo thời gian và sự phát triển của xã hội. Quan trọng nhất là tiếp tục thảo luận, nghiên cứu vấn đề, và hỗ trợ những nỗ lực nhằm tạo ra một xã hội công bằng và đa dạng hơn. Các tổ chức và cá nhân đang làm việc để thúc đẩy sự hiểu biết, tăng cường giáo dục về vấn đề này, và đẩy mạnh các biện pháp chính trị và xã hội để giải quyết vấn đề.
Tóm lại, mặc dù có những tiến triển, nhưng nước Mỹ vẫn đang đối mặt với thách thức của nạn kỳ thị chủng tộc và cần tiếp tục nỗ lực để xây dựng một xã hội công bằng và đa dạng.
_____________________
Tham khảo:
- https://www.cnn.com/2024/01/16/politics/nikki-haley-says-us-not-racist-country/index.html
1 comment
“xây dựng một xã hội công bằng và đa dạng (cho thêm) sắc tộc & văn hóa”
Bên Mỹ, xu hướng này được coi là thiên tả, vì, believe it or not, có ghi rõ trong các văn bản của các tư tưởng thiên tả, kể cả Mác