Việt Nam Thời Báo

VNTB – Các yếu tố thiết yếu của xã hội công bằng

TS Phạm Đình Bá

 

(VNTB) – Công bằng không thể tồn tại mà không có các hệ thống dân chủ cho phép tất cả công dân tham gia một cách có ý nghĩa vào việc định hình xã hội của họ.

 

Công lý xã hội, sự công bằng và bình đẳng là những khái niệm cơ bản đã được tranh luận trong nhiều thế kỷ. Mặc dù quan điểm về việc cấu thành một xã hội công bằng khác nhau giữa các truyền thống triết học, nhưng một số nguyên tắc chính xuất hiện một cách nhất quán. Bài này xem xét các yếu tố thiết yếu tạo nên nền tảng của một xã hội công bằng, dựa trên các khuôn khổ lý thuyết khác nhau và hiểu biết đương đại.

QUYỀN VÀ TỰ DO CƠ BẢN

Ở cốt lõi của bất kỳ xã hội công bằng nào là việc đảm bảo các quyền và tự do cơ bản cho tất cả công dân. Nguyên tắc này có lẽ được thể hiện rõ ràng nhất trong nguyên tắc công bằng đầu tiên của John Rawls, một nhà triết học theo truyền thống tự do hiện đại – “mỗi người đều có quyền bình đẳng đối với hệ thống tổng thể các quyền tự do cơ bản bình đẳng rộng rãi nhất tương thích với một hệ thống tự do tương tự cho tất cả mọi người“. Những tự do này thường bao gồm:

Tự Do Cá Nhân

Một xã hội công bằng phải bảo vệ tự do lương tâm, tự do biểu đạt, tự do hiệp hội và quyền tự chủ cá nhân. Những quyền này cho phép công dân phát triển quan niệm riêng của họ về một cuộc sống tốt đẹp và theo đuổi lợi ích của họ mà không bị can thiệp quá mức. Điều này bao gồm tự do theo đuổi các niềm tin tôn giáo hoặc triết học khác nhau và bày tỏ ý kiến ngay cả khi chúng khác với quan điểm của đa số.

Ví dụ: Hà Lan có truyền thống lâu đời trong việc bảo vệ quyền tự do cá nhân, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến sự lựa chọn và lối sống cá nhân. Tự do biểu đạt được bảo vệ mạnh mẽ, với Hiến pháp Hà Lan đảm bảo rõ ràng quyền này. Điều này mở rộng đến cả những ý kiến gây tranh cãi hoặc không phổ biến, nuôi dưỡng một nền văn hóa tranh luận cởi mở và đa dạng quan điểm trong truyền thông và diễn ngôn công cộng.

Hà Lan cũng bảo vệ mạnh mẽ quyền tự do hiệp hội và hội họp. Điều này được phản ánh qua xã hội dân sự sôi động, với nhiều tổ chức phi chính phủ và nhóm hoạt động xã hội hoạt động tự do. Tự do tôn giáo là một khía cạnh quan trọng khác, với hệ thống Hà Lan cho phép đa dạng tín ngưỡng. Điều này bao gồm quyền thực hành bất kỳ tôn giáo nào hoặc không theo tôn giáo nào, mà không bị can thiệp từ chính phủ.

Những quyền tự do này được cân bằng với trách nhiệm và giới hạn để ngăn chặn tổn hại đến người khác, cho thấy cách thức quyền tự do cá nhân có thể được thực hiện hiệu quả trong một xã hội dân chủ hiện đại.

Quyền Chính Trị

Công dân trong một xã hội công bằng phải có quyền chính trị bình đẳng, bao gồm quyền bầu cử, tham gia quản trị xã hội và có tiếng nói có ý nghĩa trong các quyết định ảnh hưởng đến họ. Nguyên tắc công bằng thủ tục là trung tâm của dân chủ – đảm bảo rằng mỗi người có tiếng nói bình đẳng trong việc ai quản lý họ và họ được quản lý như thế nào. Điều này vượt ra ngoài các quyền hình thức đơn thuần để có cơ hội thực chất cho sự tham gia chính trị.

Ví dụ: Phần Lan nổi tiếng với truyền thống dân chủ mạnh mẽ và quản trị bao trùm. Phần Lan đảm bảo quyền chính trị bình đẳng cho tất cả công dân, bảo đảm sự tham gia của họ vào các vấn đề công thông qua các hệ thống minh bạch và dễ tiếp cận.

Hệ thống bầu cử của Phần Lan dựa trên nguyên tắc đại diện tỷ lệ, cho phép nhiều đảng phái chính trị tham gia và đảm bảo rằng các tiếng nói đa dạng được đại diện trong quốc hội. Hệ thống này tăng cường “nguyên tắc công bằng thủ tục” bằng cách tạo cơ hội có ý nghĩa cho các đảng nhỏ và nhóm thiểu số ảnh hưởng đến quản trị.

Phần Lan cũng xuất sắc trong việc thúc đẩy cơ hội thực chất cho sự tham gia chính trị. Ví dụ, tỷ lệ cử tri đi bầu luôn ở mức cao, được hỗ trợ bởi giáo dục công dân rộng rãi và nỗ lực làm cho việc bỏ phiếu dễ tiếp cận, bao gồm các lựa chọn bỏ phiếu sớm và các điều kiện thuận lợi cho người khuyết tật.

Những thực hành này phản ánh cam kết của Phần Lan đối với quyền chính trị bình đẳng và công bằng thủ tục, những đặc điểm của một xã hội công bằng.

PHÂN PHỐI CÔNG BẰNG TÀI NGUYÊN VÀ CƠ HỘI

Công bằng không chỉ đòi hỏi bình đẳng về quyền mà còn đòi hỏi sự công bằng trong cách xã hội phân phối các nguồn lực vật chất và xã hội của mình.

Nguyên Tắc Khác Biệt

Nguyên tắc công bằng thứ hai của John Rawls đề cập đến bình đẳng kinh tế xã hội, cho rằng một xã hội công bằng chỉ công bằng nếu chúng mang lại lợi ích cho những thành viên kém may mắn nhất trong xã hội. Nguyên tắc này thừa nhận rằng một số bất bình đẳng có thể tồn tại trong một xã hội công bằng, nhưng chỉ khi:

– Những bất bình đẳng ấy mang lại lợi ích cho tất cả mọi người, đặc biệt là những người kém may mắn nhất.

– Các bất bình đẳng ấy gắn liền với các vị trí và chức vụ mở cho tất cả mọi người trong điều kiện bình đẳng cơ hội.

Ví dụ: Một khía cạnh quan trọng của hệ thống Thụy Điển phù hợp với Nguyên tắc Khác biệt là hệ thống thuế lũy tiến và phúc lợi xã hội hào phóng. Quốc gia này có mức thuế thu nhập cao, đặc biệt đối với những người có thu nhập cao hơn, được sử dụng để tài trợ cho các dịch vụ công và chương trình xã hội rộng rãi. Các chương trình này bao gồm giáo dục miễn phí (kể cả giáo dục đại học), chăm sóc sức khỏe toàn dân và một mạng lưới an sinh xã hội vững chắc.

Chính sách thị trường lao động của Thụy Điển cũng phản ánh các yếu tố của Nguyên tắc Khác biệt. Quốc gia này có các công đoàn mạnh và thỏa thuận thương lượng tập thể giúp đảm bảo mức lương công bằng trong các lĩnh vực khác nhau. Hệ thống này cho phép một số khác biệt về lương dựa trên kỹ năng và trách nhiệm, nhưng cũng hoạt động để thu hẹp phân phối lương tổng thể, mang lại lợi ích cho người lao động có thu nhập thấp hơn.

Ngoài ra, hệ thống giáo dục của Thụy Điển nhấn mạnh việc tiếp cận bình đẳng với giáo dục chất lượng cho tất cả công dân, bất kể xuất thân kinh tế xã hội. Cách tiếp cận này nhằm mục đích cung cấp sự bình đẳng cơ hội công bằng, cho phép các cá nhân từ hoàn cảnh khó khăn tiếp cận các vị trí có thể dẫn đến thu nhập cao hơn.

Mặc dù bất bình đẳng vẫn tồn tại ở Thụy Điển, những chính sách này hoạt động hướng tới việc đảm bảo rằng những chênh lệch kinh tế mang lại lợi ích cho các thành viên kém may mắn nhất trong xã hội, phù hợp với Nguyên tắc Khác biệt của John Rawls.

Cơ Hội Bình Đẳng

Một xã hội công bằng phải đảm bảo bình đẳng cơ hội thực sự, có nghĩa là loại bỏ các rào cản do nền tảng kinh tế xã hội, chủng tộc, giới tính hoặc các yếu tố tùy tiện khác tạo ra. Điều này vượt ra ngoài bình đẳng hình thức để nhận ra rằng mọi người bắt đầu từ các vị trí khác nhau và có thể cần các mức độ hỗ trợ khác nhau để đạt được kết quả tương tự.

Ví dụ: Đức đã thực hiện hệ thống giáo dục đại học công miễn phí cho cả sinh viên trong nước và quốc tế tại các trường đại học công lập. Chính sách này loại bỏ các rào cản tài chính đáng kể thường ngăn cản những cá nhân từ các nền tảng kinh tế xã hội thấp hơn tiếp cận giáo dục đại học.

Ngoài ra, Đức đã phát triển một hệ thống giáo dục và đào tạo nghề nghiệp toàn diện song song với các con đường học thuật truyền thống. Hệ thống kép này công nhận rằng mọi người có những điểm mạnh và nguyện vọng nghề nghiệp khác nhau, cung cấp nhiều con đường dẫn đến thành công.

Đối với sinh viên khuyết tật, các trường đại học Đức được yêu cầu cung cấp các điều kiện hỗ trợ và dịch vụ hỗ trợ hợp lý. Điều này bao gồm cơ sở hạ tầng dễ tiếp cận, công nghệ hỗ trợ và hỗ trợ cá nhân hóa để đảm bảo khả năng tiếp cận giáo dục bình đẳng.

Hơn nữa, Đức cung cấp các chương trình hỗ trợ ngôn ngữ cho sinh viên nhập cư để vượt qua rào cản ngôn ngữ, công nhận rằng khả năng ngôn ngữ là yếu tố quan trọng cho sự thành công trong giáo dục.

Những biện pháp này cùng nhau thể hiện cam kết của Đức đối với sự bình đẳng cơ hội thực sự, công nhận và giải quyết các rào cản khác nhau để đảm bảo tất cả các cá nhân có cơ hội công bằng để thành công trong việc theo đuổi giáo dục và nghề nghiệp của họ.

QUẢN TRỊ DÂN CHỦ VÀ SỰ THAM GIA

Công bằng không thể tồn tại mà không có các hệ thống dân chủ cho phép tất cả công dân tham gia một cách có ý nghĩa vào việc định hình xã hội của họ.

Quy Trình Chính Trị Bao Trùm

Một xã hội công bằng có các quy trình bầu cử tự do, công bằng và bao trùm mọi người cùng với các cơ quan lập pháp đa dạng, đa nguyên. Điều này bao gồm các cơ chế để đảm bảo rằng tất cả các tiếng nói đều được lắng nghe, không chỉ những người có của cải, quyền lực hoặc đặc quyền.

Ví dụ: Đức sử dụng hệ thống bầu cử hỗn hợp kết hợp đại diện tỷ lệ với bầu cử trực tiếp theo khu vực. Hệ thống này đảm bảo rằng các đảng nhỏ hơn và các tiếng nói đa dạng có cơ hội được đại diện trong cơ quan lập pháp, thúc đẩy chủ nghĩa đa nguyên và tính bao trùm.

Để tăng cường sự tham gia của phụ nữ trong chính trị, Đức đã thực hiện hạn ngạch tự nguyện của đảng. Nhiều đảng chính trị lớn đã áp dụng các quy tắc nội bộ yêu cầu một tỷ lệ nhất định ứng cử viên nữ trong danh sách đảng của họ, điều này đã làm tăng đáng kể sự đại diện của phụ nữ trong Quốc hội Đức.

Để thúc đẩy sự tham gia của người trẻ vào chính trị, Đức đã hạ độ tuổi bầu cử xuống 16 tuổi cho các cuộc bầu cử địa phương ở một số bang. Biện pháp này nhằm tăng cường sự tham gia chính trị trong giới trẻ và đảm bảo tiếng nói của họ được lắng nghe trong quá trình dân chủ.

Những biện pháp này cùng nhau thể hiện cam kết của Đức đối với các quy trình chính trị bao trùm, đảm bảo sự đại diện và tham gia đa dạng trong nền dân chủ của mình.

Xã Hội Dân Sự Năng Động

Dân chủ đòi hỏi một xã hội dân sự sôi động nơi công dân có thể tổ chức, vận động và tương tác với các thể chế chính trị. Điều này bao gồm các phương tiện truyền thông độc lập, các hiệp hội tự nguyện và các tổ chức phi chính phủ khác tạo điều kiện cho diễn ngôn công cộng và buộc những người nắm quyền lực phải chịu trách nhiệm.

Ví dụ: Nước Đức có một mạng lưới mạnh mẽ gồm hơn 620.000 câu lạc bộ và hiệp hội, cùng với gần 26.000 quỹ từ thiện, tạo thành xương sống của “khu vực thứ ba”. Bối cảnh xã hội dân sự sôi động này cho phép công dân tổ chức, vận động và tương tác với các thể chế chính trị về nhiều vấn đề xã hội và chính trị khác nhau.

Cam kết của Đức đối với truyền thông độc lập được minh họa bởi Hội đồng Báo chí Đức, một cơ quan tự điều chỉnh tự nguyện giám sát việc tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức báo chí. Điều này giúp duy trì tự do báo chí trong khi đảm bảo trách nhiệm giải trình.

Quốc gia này cũng có truyền thống mạnh mẽ về các tổ chức phi chính phủ và nhóm vận động. Vào năm 2025, hơn 75 tổ chức phi chính phủ, công đoàn và đại diện nhà thờ của Đức đã cùng nhau gửi thông điệp tới chính phủ mới nhậm chức, yêu cầu quy định chặt chẽ hơn đối với các nền tảng mạng xã hội để bảo vệ dân chủ. Điều này cho thấy cách các tổ chức xã hội dân sự tích cực tham gia vào diễn ngôn công cộng và buộc quyền lực phải chịu trách nhiệm.

Cách tiếp cận đa diện này trong việc thúc đẩy một xã hội dân sự năng động đóng góp đáng kể vào các quá trình dân chủ và trách nhiệm giải trình công cộng của Đức.

PHÁP QUYỀN VÀ TRÁCH NHIỆM GIẢI TRÌNH

Việc áp dụng luật pháp một cách nhất quán và công bằng là điều cần thiết đối với một xã hội công bằng.

Áp Dụng Luật Pháp Bình Đẳng

Trong một xã hội công bằng, luật pháp được áp dụng bình đẳng cho tất cả mọi người, bất kể vị trí xã hội, của cải hoặc quyền lực của họ. Không ai, kể cả các quan chức chính phủ, được đứng trên luật pháp.

Ví dụ: Đức cung cấp một ví dụ thuyết phục về cách thức nguyên tắc áp dụng luật pháp bình đẳng được thực hiện trong thực tế. Cam kết của quốc gia này đối với nguyên tắc này được ghi trong Luật Cơ bản, trong đó Điều 3 nêu rõ “Tất cả mọi người đều bình đẳng trước pháp luật”. Quyền cơ bản này được củng cố thêm bởi Đạo luật Đối xử Bình đẳng Chung (AGG), được ban hành vào năm 2006.

AGG cấm phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc hoặc nguồn gốc dân tộc, giới tính, tôn giáo hoặc tín ngưỡng, khuyết tật, tuổi tác, hoặc xu hướng tính dục. Nó áp dụng cho cả khu vực công và tư, bao gồm việc làm, giáo dục, bảo trợ xã hội và tiếp cận hàng hóa và dịch vụ. Cách tiếp cận toàn diện này đảm bảo rằng luật pháp bảo vệ tất cả cá nhân, bất kể địa vị hoặc vị trí xã hội của họ.

Để thực thi nguyên tắc này, Đức đã thiết lập nhiều cơ chế khác nhau. Cơ quan Chống Phân biệt Đối xử Liên bang giám sát việc tuân thủ AGG và cung cấp hỗ trợ cho các cá nhân đã trải qua sự phân biệt đối xử. Ngoài ra, quốc gia đã bổ nhiệm các ủy viên bình đẳng ở cấp liên bang, tiểu bang và thành phố để thúc đẩy quyền bình đẳng và giải quyết các hành vi phân biệt đối xử.

Cơ Chế Trách Nhiệm Giải Trình

Công bằng đòi hỏi các cơ chế để đảm bảo rằng những người vi phạm quyền hoặc lạm dụng quyền lực phải chịu trách nhiệm. Điều này bao gồm các tòa án độc lập, kiểm soát và cân bằng giữa các nhánh của chính phủ, và tính minh bạch trong các thể chế công.

Ví dụ: Đức cung cấp một ví dụ xuất sắc về cách thức các cơ chế trách nhiệm giải trình được thực hiện trong thực tế để đảm bảo một xã hội công bằng. Quốc gia này đã thiết lập một hệ thống kiểm soát và cân bằng mạnh mẽ giữa các nhánh khác nhau của chính phủ và các tổ chức độc lập để buộc quyền lực phải chịu trách nhiệm.

Cốt lõi của hệ thống trách nhiệm giải trình của Đức là nền tư pháp độc lập. Luật Cơ bản đảm bảo sự độc lập của tư pháp, nêu rõ rằng “Các thẩm phán sẽ độc lập và chỉ chịu sự chi phối của pháp luật”. Điều này cho phép các thẩm phán giải thích và xem xét luật pháp mà không bị can thiệp từ bên ngoài. Đức cũng đã thành lập các cơ quan giám sát độc lập. Tòa án Kiểm toán Liên bang chịu trách nhiệm kiểm toán tài chính công, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong chi tiêu của chính phủ. Quốc hội Đức có nguồn lực và quyền lực đáng kể để giám sát nhánh hành pháp và ảnh hưởng đến việc hoạch định chính sách. Sự giám sát lập pháp này giúp duy trì trách nhiệm giải trình trong quản trị.

Mặc dù hệ thống của Đức mạnh mẽ, nó vẫn tiếp tục phát triển. Vẫn có những lĩnh vực cần cải thiện, đặc biệt là trong các quy định về vận động hành lang và cơ chế liêm chính, thể hiện cam kết liên tục của nước nầy trong việc tăng cường trách nhiệm giải trình.

BẢO VỆ QUYỀN CON NGƯỜI

Công bằng đòi hỏi sự công nhận phẩm giá và giá trị vốn có của tất cả mọi người.

Quyền Phổ Quát

Một xã hội công bằng công nhận một số quyền thuộc về tất cả con người bởi vì nhân tính của họ, không phụ thuộc vào quốc tịch, địa vị hoặc các yếu tố khác. Những quyền này bao gồm cả quyền dân sự-chính trị và quyền kinh tế-xã hội.

Ví dụ: Các quốc gia Bắc Âu, đặc biệt là Thụy Điển, Na Uy và Đan Mạch, cung cấp những mô hình mẫu mực cho việc thực hiện quyền phổ quát. Những quốc gia này nhấn mạnh cả quyền dân sự-chính trị và quyền kinh tế-xã hội, đảm bảo rằng những quyền này có thể tiếp cận được đối với tất cả mọi người, bất kể quốc tịch hay địa vị.

Mô hình Bắc Âu nhấn mạnh về việc tiếp cận phổ quát các dịch vụ thiết yếu như chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Chăm sóc sức khỏe công cộng có sẵn cho tất cả cư dân, được tài trợ thông qua thuế lũy tiến, đảm bảo rằng địa vị kinh tế-xã hội không quyết định khả năng tiếp cận chăm sóc y tế. Tương tự, giáo dục, bao gồm cả giáo dục đại học, được miễn phí hoặc được trợ cấp nhiều, thúc đẩy cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người.

Bảo Vệ Đặc Biệt cho Các Nhóm Dễ Bị Tổn Thương

Công bằng đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đến việc bảo vệ quyền của các nhóm dân số bị gạt ra ngoài lề và dễ bị tổn thương có thể phải đối mặt với sự phân biệt đối xử hoặc loại trừ. Điều này bao gồm các dân tộc thiểu số và tôn giáo thiểu số, người bản địa, người khuyết tật và các nhóm khác có nguy cơ bị vi phạm quyền.

Ví dụ: Liên minh Châu Âu (EU) đã thực hiện nhiều biện pháp để bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương, đặc biệt là trong lĩnh vực tị nạn và nhập cư. EU đã đưa ra định nghĩa mở rộng về “người dễ bị tổn thương” trong luật pháp về tị nạn, bao gồm các nhóm như trẻ em, người khuyết tật, người cao tuổi, phụ nữ mang thai, cha/mẹ đơn thân, nạn nhân của tra tấn và bạo lực.

Các quốc gia thành viên EU có nghĩa vụ pháp lý phải cung cấp hỗ trợ bổ sung hoặc phù hợp cho những người được xác định là dễ bị tổn thương trong quá trình xin tị nạn. Ví dụ, Thụy Điển đã thiết lập các tiêu chuẩn tiếp nhận riêng cho người tị nạn dễ bị tổn thương, bao gồm trẻ em, phụ nữ, người khuyết tật và người có rối loạn tâm thần.

HÒA NHẬP XÃ HỘI VÀ CÔNG BẰNG

Một xã hội công bằng phải bao gồm tất cả các thành viên của nó và giải quyết những bất công trong lịch sử.

Công Nhận Sự Đa Dạng

Các xã hội công bằng tôn trọng và thích nghi với sự đa dạng về văn hóa, tôn giáo, ngôn ngữ và các khía cạnh khác của bản sắc. Điều này bao gồm việc công nhận nhu cầu và đóng góp riêng biệt của các nhóm khác nhau trong xã hội.

Ví dụ: Liên minh Châu Âu thông qua Điều 22 của Hiến chương Quyền Cơ bản cam kết tôn trọng sự đa dạng văn hóa, tôn giáo và ngôn ngữ. Các sáng kiến như Tháng Đa dạng Châu Âu khuyến khích các tổ chức và cá nhân xây dựng một xã hội hòa nhập và bình đẳng. Một ví dụ nổi bật là Bologna, Ý, thành phố đã được vinh danh tại Giải thưởng Thủ đô Hòa nhập và Đa dạng của Châu Âu.

Bologna đã phát triển một cách tiếp cận toàn diện để thúc đẩy sự đa dạng, bất chấp bối cảnh chính trị và văn hóa quốc gia đôi khi không thuận lợi. Thành phố này đã tổ chức các chương trình giáo dục và đào tạo cho giáo viên về các vấn đề liên văn hóa, chống phân biệt đối xử, và quyền LGBTIQ. Ngoài ra, Bologna đã cam kết thực hiện 52 hành động trong các lĩnh vực như thể thao, văn hóa, dịch vụ và giáo dục nhằm hỗ trợ cộng đồng LGBTIQ.

Giải Quyết Những Bất Công Lịch Sử

Công bằng có thể đòi hỏi việc khắc phục những sai trái trong quá khứ thông qua bồi thường, hành động khẳng định hoặc các biện pháp khác được thiết kế để sửa chữa các mô hình phân biệt đối xử và loại trừ trong lịch sử.

Ví dụ: Vào năm 1997, Vua Na Uy Harald V đã chính thức xin lỗi người Sami vì những bất công mà họ phải chịu đựng trong quá trình “Na Uy hóa” từ thế kỷ 19 đến thế kỷ 20, khi văn hóa và ngôn ngữ Sami bị đàn áp một cách có hệ thống. Tiếp theo lời xin lỗi, vào năm 2000, Thủ tướng Na Uy đã công bố ý định thành lập một quỹ cho cộng đồng Sami như một hình thức bồi thường tập thể cho những thiệt hại do chính sách Na Uy hóa gây ra.

TIẾP CẬN BÌNH ĐẲNG ĐẾN CÁC DỊCH VỤ VÀ NHU CẦU CƠ BẢN

Công bằng bao gồm việc đảm bảo rằng tất cả các thành viên trong xã hội có thể đáp ứng nhu cầu cơ bản của họ.

Tiếp Cận Các Dịch Vụ Thiết Yếu

Một xã hội công bằng đảm bảo tiếp cận phổ cập đến giáo dục, chăm sóc sức khỏe, nhà ở và các nhu cầu thiết yếu khác. Nguyên tắc này công nhận rằng mọi người không thể thực hiện quyền của họ một cách có ý nghĩa hoặc tham gia vào xã hội nếu nhu cầu cơ bản của họ không được đáp ứng.

Ví dụ: Đài Loan đã thực hiện hệ thống Bảo hiểm Y tế Quốc gia từ năm 1995, đây là một ví dụ xuất sắc về việc đảm bảo tiếp cận phổ quát đến dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Đến năm 2001, 97% dân số Đài Loan đã được đăng ký tham gia chương trình này. Điều này đảm bảo gần như tất cả người dân đều có thể tiếp cận dịch vụ y tế. Hệ thống nầy cung cấp một gói quyền lợi toàn diện bao gồm các dịch vụ y tế dự phòng, thuốc kê đơn, dịch vụ nha khoa, y học Trung Quốc, thăm khám tại nhà và nhiều dịch vụ khác.

Vượt Ra Ngoài Bình Đẳng đến Công Bằng

Công bằng khác với bình đẳng ở chỗ nó công nhận rằng những người khác nhau có thể cần các mức độ hỗ trợ khác nhau để đạt được kết quả tương tự. Ví dụ, một người mắc bệnh mãn tính có thể cần nhiều nguồn lực chăm sóc sức khỏe hơn một người khỏe mạnh để đạt được mức độ hạnh phúc tương đương.

Ví dụ: Các quốc gia Bắc Âu, đặc biệt là Đan Mạch, Phần Lan, Iceland, Na Uy và Thụy Điển, đã thực hiện nhiều chính sách nhằm đạt được sự công bằng thực sự, vượt ra ngoài khái niệm bình đẳng đơn thuần. Thụy Điển cung cấp 480 ngày nghỉ phép có lương cho cha mẹ, có thể chia sẻ giữa cả hai người. Chính sách này không chỉ đảm bảo bình đẳng về quyền lợi, mà còn thúc đẩy sự công bằng bằng cách khuyến khích cả cha và mẹ đều tham gia chăm sóc con cái, giúp phá vỡ định kiến về vai trò giới trong gia đình; và cung cấp thời gian nghỉ phép dài hơn cho những gia đình có nhu cầu đặc biệt, như trường hợp sinh đôi hoặc con có nhu cầu chăm sóc đặc biệt.

Iceland đã thực hiện chính sách Chứng nhận Lương bình đẳng vào năm 2018. Chính sách này yêu cầu các công ty và tổ chức có từ 25 nhân viên trở lên phải chứng minh rằng họ trả lương bình đẳng cho nam và nữ cho công việc có giá trị ngang nhau. Điều này không chỉ đảm bảo bình đẳng về mặt pháp lý, mà còn thúc đẩy công bằng bằng cách yêu cầu các công ty xem xét kỹ lưỡng cấu trúc lương của họ và điều chỉnh nếu cần thiết, và tạo cơ hội cho phụ nữ được đánh giá công bằng dựa trên giá trị công việc thực tế, không phụ thuộc vào định kiến giới.

Những chính sách này thể hiện cách tiếp cận “vượt ra ngoài bình đẳng để hướng tới công bằng” của các quốc gia Bắc Âu, nhằm tạo ra một xã hội công bằng hơn bằng cách cung cấp hỗ trợ phù hợp với nhu cầu cụ thể của các nhóm khác nhau trong xã hội.

ĐIỀU KIỆN CHO SỰ PHÁT TRIỂN BẢN THÂN

Một xã hội công bằng tạo ra các điều kiện cho phép tất cả mọi người phát triển khả năng của họ và theo đuổi mục tiêu của họ.

Cách Tiếp Cận Năng Lực

Công bằng không chỉ đòi hỏi phân phối tài nguyên một cách công bằng mà còn đảm bảo rằng mọi người có thể chuyển đổi những tài nguyên đó thành các chức năng có giá trị – khả năng để trở thành và làm những gì họ coi trọng. Điều này bao gồm hỗ trợ giáo dục, phát triển kỹ năng và các cơ hội khác để tự cải thiện.

Ví dụ: Vương quốc Anh đã áp dụng phương pháp Tiếp Cận Năng lực trong nhiều lĩnh vực chính sách công, đặc biệt là trong giáo dục và đào tạo. Một ví dụ cụ thể là chương trình “Kỹ năng cho Cuộc sống” được triển khai bởi chính phủ Anh. Chương trình này cung cấp cơ hội học tập và phát triển kỹ năng cho mọi người, không phân biệt tuổi tác hay nền tảng; hỗ trợ người dân phát triển các kỹ năng cần thiết cho cuộc sống hàng ngày và hầu hết các công việc, bao gồm kỹ năng số và kỹ năng toán học; và tạo điều kiện cho người dân chuyển đổi kiến thức và kỹ năng thành khả năng thực tế để cải thiện cuộc sống và công việc của họ.

Thông qua những sáng kiến này, Vương quốc Anh đang nỗ lực không chỉ cung cấp tài nguyên giáo dục, mà còn đảm bảo rằng người dân có thể chuyển đổi những tài nguyên này thành các chức năng có giá trị – khả năng để trở thành và làm những gì họ coi trọng. Điều này phản ánh tinh thần của phương pháp tiếp cận Năng lực, nhấn mạnh vào việc trao quyền cho cá nhân để họ có thể phát triển và sử dụng các khả năng của mình một cách hiệu quả trong xã hội.

CÂN BẰNG GIỮA LỢI ÍCH CÁ NHÂN VÀ TẬP THỂ

Một xã hội công bằng tạo ra sự cân bằng giữa tự do cá nhân và lợi ích chung, nhận ra rằng sự hoàn thiện cá nhân thường phụ thuộc vào sự hợp tác xã hội và hỗ trợ lẫn nhau.

Ví dụ: Nhật Bản có một cách tiếp cận độc đáo để cân bằng giữa tinh thần cạnh tranh cá nhân và sự hài hòa tập thể. Điều này thể hiện qua nhiều khía cạnh của xã hội Nhật Bản. Hệ thống giáo dục Nhật Bản dạy học sinh làm việc như một phần của nhóm, phát triển kỹ năng xã hội nhấn mạnh đến sự đồng cảm, làm việc nhóm và trách nhiệm tập thể. Đồng thời, học sinh cũng phải đối mặt với sự cạnh tranh học thuật gay gắt, đặc biệt là thông qua các kỳ thi đầu vào quan trọng.

Trong thể thao, Nhật Bản có thành tích thể thao xuất sắc ở cấp độ quốc tế, nhưng cạnh tranh được xem như một nỗ lực tập thể, với thành công của nhóm quan trọng hơn thành tích cá nhân. Trong công việc, văn hóa làm việc Nhật Bản nhấn mạnh vào làm việc nhóm và thành tích tập thể hơn là thành tích cá nhân. Tuy nhiên, vẫn có một dòng chảy ngầm cạnh tranh tinh tế nhưng mạnh mẽ, với các cá nhân làm việc chăm chỉ và lâu dài để đạt được sự hoàn hảo.

Tóm Tắt

Các yếu tố thiết yếu của một xã hội công bằng bao gồm quyền bình đẳng và tự do, phân phối công bằng các nguồn lực, quản trị dân chủ, pháp quyền, bảo vệ quyền con người, hòa nhập xã hội, tiếp cận các nhu cầu cơ bản và các điều kiện để tự phát triển. Các yếu tố này có mối liên hệ với nhau và hỗ trợ lẫn nhau; điểm yếu ở một lĩnh vực thường làm suy yếu công lý ở các lĩnh vực khác. Việc theo đuổi công lý không phải là một nhiệm vụ hữu hạn mà là một quá trình cải cách và cải thiện liên tục, được hướng dẫn bởi các nguyên tắc cơ bản này.

 


 

Tin bài liên quan:

VNTB – Làm sao để xăng dầu nhiều và giá rẻ? 

Do Van Tien

VNTB – Nghĩ gì về đội tuyển Việt Nam và Nguyễn Xuân Sơn?

Bùi Ngọc Dân

VNTB – Tác dụng bất thường của Covid-19 J&J và AstraZeneca vắc xin: Chúng ta biết gì cho đến nay

Phan Thanh Hung

Leave a Comment

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Việt Nam Thời Báo