VNTB – Quốc tịch và thẻ xanh ở Mỹ

VNTB – Quốc tịch và thẻ xanh ở Mỹ

Aria Serena

 

(VNTB) –  Có một số người Việt nhập cư Mỹ chính thức, hợp pháp nhưng lại chần chừ  muốn vào quốc tịch Mỹ sau 5 năm hay vẫn chỉ muốn giữ tấm thẻ xanh thường trú nhân. 

 

Thẻ xanh là giấy chứng nhận thường trú cho người không là công dân Mỹ, được hưởng chế độ thường trú nhân hợp pháp.

Quốc tịch là sợi dây ràng buộc pháp lý giữa người định cư và nhà nước Hoa Kỳ. Người đã nhập quốc tịch Mỹ được công nhận là công dân của nước này và được hưởng quyền cũng như thực hiện nghĩa vụ theo hiến pháp, pháp luật Mỹ quy định.

Những quyền lợi về sự khác nhau giữa thẻ xanh và quốc tịch Mỹ

Có thẻ xanh, thành thường trú nhân, bạn đã có quyền lợi không khác mấy với công dân Mỹ. Bạn có quyền tự do di chuyển và sinh sống tại bất kỳ nơi đâu trong số 50 tiểu bang và thuộc địa của Mỹ.

Thường trú nhân được mua nhà, xe, súng (tùy theo luật từng bang), đăng ký kinh doanh, thành lập doanh nghiệp. Dễ dàng vay tiền ngân hàng để mua xe cộ, bất động sản. Tại một vài tiểu bang, như Florida chẳng hạn, thường trú nhân có thể không được mua đất đai, nhà cửa tại một số khu vực. Người có thẻ xanh làm việc đủ 40 credits, khoảng 10 năm nếu đi làm toàn thời gian, 40 giờ 1 tuần, sẽ nhận đầy đủ bảo hiểm xã hội, lương hưu,… Nếu thu nhập thấp, người có thẻ xanh cũng được chính phủ tài trợ chi phí khám sức khỏe hoặc điều trị miễn phí.

Thường trú nhân có quyền làm việc, được đối xử công bằng và hưởng đầy đủ các quyền lợi của người lao động hợp pháp tại Mỹ. Những công ty tư được phép mướn người có thẻ xanh. Bạn cũng có thể bảo lãnh vợ/ chồng và con cái (dưới 21 tuổi, chưa lập gia đình) để vào Mỹ.

Thường trú nhân có khá nhiều quyền lợi song vẫn có nhiều điểm hạn chế. 

Thẻ xanh không đủ điều kiện để tham gia một số công việc liên quan tới chính phủ, ngay cả làm cho bưu điện, hay công chức cấp chính quyền cơ sở, và không có quyền ứng, bầu cử. Họ có thể đi lính, nhưng để thăng cấp cao, hay thi vào các trường sĩ quan quân đội, họ sẽ phải tuân thủ các yêu cầu và điều kiện cụ thể của từng trường và quân binh chủng, và có thể bị hạn chế so với công dân Hoa Kỳ.

Quyền bầu cử và tham gia chính trị

Người có quốc tịch Mỹ có quyền bầu cử và tham gia vào các hoạt động chính trị ở mức liên bang, tiểu bang và địa phương. Người chỉ có thẻ xanh không có quyền bầu cử, nhưng họ có thể tham gia vào các hoạt động chính trị ở cấp độ tiểu bang và địa phương.

Nhiều người rất muốn sống, làm việc và hưởng phúc lợi xã hội tại Mỹ nhưng không tham gia chính trị, đơn giản chỉ là đi bầu!

Quyền điều hành và làm việc trong các cơ quan chính phủ.

 Người có quốc tịch Mỹ có thể xin làm việc trong các cơ quan hành pháp, lập pháp và tư pháp, quân đội và nhiều ngành công nghiệp quan trọng yêu cầu có quốc tịch Mỹ. Người chỉ có thẻ xanh thì không.

Thời gian lưu trú nước ngoài

Người chỉ có thẻ xanh cần phải chú ý đến thời gian lưu trú nước ngoài để tránh mất tư cách lưu trú hợp pháp tại Mỹ. Trong khi đó, người có quốc tịch Mỹ không cần phải lo lắng về việc mất quyền lưu trú khi đi nước ngoài.

Tóm lại, mặc dù cả hai nhóm đều có quyền lợi và trách nhiệm khi sống tại Mỹ, nhưng có những khác biệt quan trọng về tình trạng công dân giữa người chỉ có thẻ xanh và người có quốc tịch Mỹ.

Với phúc lợi y tế 

Giữa một người chỉ có thẻ xanh và một người có quốc tịch Mỹ có thể có những khác biệt đáng kể:

Người có thẻ xanh:

– Có thể đủ điều kiện tham gia vào một số chương trình y tế công cộng như Medicaid ở một số trường hợp, nhưng thường hạn chế và không phổ biến ở mọi nơi.

– Thường phải mua bảo hiểm y tế từ các công ty bảo hiểm hoặc thông qua thị trường bảo hiểm y tế.

– Có thể phải trả phí bảo hiểm y tế cao hơn so với những người có quốc tịch Mỹ do thường không được hưởng các khoản hỗ trợ từ chính phủ hoặc các chương trình y tế công cộng.

– Có thể phải đối mặt với các hạn chế về quyền lợi y tế và phải chịu các hạn chế về việc truy cập vào các dịch vụ y tế chất lượng cao.

Người có quốc tịch Mỹ:

– Có quyền tiếp cận vào các chương trình y tế công cộng như Medicare và Medicaid một cách toàn diện.

– Có thể hưởng các khoản hỗ trợ từ chính phủ hoặc các chương trình y tế công cộng, giúp giảm bớt chi phí bảo hiểm y tế.

– Thường có nhiều lựa chọn hơn về kế hoạch bảo hiểm y tế từ các công ty bảo hiểm hoặc thông qua thị trường bảo hiểm y tế.

– Có quyền lợi y tế rộng rãi hơn và thường không gặp các hạn chế như người chỉ có thẻ xanh.

Tóm lại, mặc dù cả hai đều có thể tiếp cận vào dịch vụ y tế tại Mỹ, nhưng công dân Mỹ thường có nhiều quyền lợi và lựa chọn hơn trong việc truy cập vào các dịch vụ và kế hoạch bảo hiểm y tế.

Về Pháp luật

Trong một số trường hợp, người có quốc tịch Mỹ có thể bị tước quốc tịch nếu họ bị kết án về một tội phạm nặng như phản quốc, phản động, hoặc tội ám sát Tổng thống Hoa Kỳ. Tuy nhiên, việc tước quốc tịch cần tuân theo quy trình pháp lý cụ thể và không phải tất cả các tội phạm đều dẫn đến việc này.

Người mang thẻ xanh (green card) có thể bị trục xuất (deportation) nếu họ phạm một loại tội phạm nào đó, đặc biệt là các tội phạm nghiêm trọng hoặc tội phạm liên quan đến an ninh quốc gia

Các tội phạm nghiêm trọng như giết người, cố ý gây thương tích nặng, tội ác tình dục, buôn lậu ma túy, tội phạm có tổ chức, và tội phạm chống lại quốc gia.

Bất kỳ tội phạm liên quan đến ma túy, bao gồm vận chuyển, buôn bán, sử dụng trái phép, và sở hữu trái phép.

Việc cung cấp thông tin giả mạo hoặc gian lận trong quá trình nhập cư, làm giả tài liệu, hoặc vi phạm các điều kiện của thẻ xanh.

Tội phạm an ninh quốc gia: Bất kỳ hành động nào đe dọa hoặc gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia có thể dẫn đến trục xuất, bao gồm các hành vi khủng bố và gián điệp, hay ngay cả là đảng viên đảng cộng sản.

Ngoài các tội phạm liệt kê trên, các tội phạm khác nghiêm trọng như tội lừa đảo, tội phạm kinh tế, trốn thuế hay trộm cắp, gian lận cũng có thể dẫn đến trục xuất.

Một số người không muốn nhập quốc tịch Mỹ

Có một số lý do mà một số người nhập cư hợp pháp không muốn nhập quốc tịch Mỹ, bao gồm:

Liên kết với quốc gia gốc: Một số người nhập cư có mối liên kết mạnh mẽ với quốc gia gốc của họ và không muốn từ bỏ quốc tịch hoặc văn hóa của họ. Điều này không đúng ít nhất với người gốc Việt. Người Việt ở Mỹ hoàn toàn giữ được văn hóa và truyền thống dân tộc, ngay cả với các tôn giáo gốc tại VN. Nhưng một số nhỏ còn muốn giữ quyền lợi chính trị ở Việt Nam.

Quyền lợi công dân khác: Một số quốc gia cho phép công dân có thể giữ 2 quốc tịch. Những người này có thể muốn duy trì quan hệ với quốc gia gốc của họ và cũng nhận được lợi ích từ quốc tịch Mỹ. Tuy nhiên người giữ hai quốc tịch có thể đối mặt với một loạt các hậu quả, cả tốt lẫn xấu, từ việc sở hữu hai quốc tịch. 

Ưu điểm:

Quyền lợi công dân: Người giữ hai quốc tịch có thể hưởng các quyền lợi của cả hai quốc gia, bao gồm quyền bầu cử, quyền điều hành, và quyền lợi xã hội tại cả hai quốc gia.

Quyền lợi di trú: Họ có thể tự do di chuyển, làm việc, học tập và sinh sống tại cả hai quốc gia mà không cần phải lo lắng về các hạn chế di trú hoặc cấp phép làm việc.

Nhược điểm:

Nghĩa vụ quốc tịch: Người giữ hai quốc tịch có thể phải tuân thủ các nghĩa vụ của cả hai quốc gia, bao gồm nghĩa vụ thuế, nghĩa vụ quân sự, và các yêu cầu khác.

Hạn chế di trú: Một số quốc gia có các quy định pháp lý hoặc hạn chế di trú đối với người giữ hai quốc tịch, điều này có thể gây ra khó khăn khi di chuyển hoặc làm việc ở một quốc gia nào đó.

Rủi ro pháp lý: Có thể xảy ra rủi ro pháp lý hoặc hậu quả không mong muốn nếu quy định của hai quốc gia trái ngược nhau hoặc nếu họ vi phạm luật pháp của một trong hai quốc gia.

Trong trường hợp một người cùng sở hữu hai quốc tịch Mỹ và Việt Nam phạm tội tại Mỹ, chính phủ Việt Nam không thể can thiệp trực tiếp vào quá trình tư pháp tại Mỹ. Cụ thể:

1. Nguyên tắc ý thức: Một người cầm hai quốc tịch thường phải tuân theo luật pháp của quốc gia mà họ đang ở, và họ sẽ phải chịu trách nhiệm trước hệ thống tư pháp của quốc gia đó nếu họ vi phạm pháp luật.

2. Chủ quyền pháp lý: Hệ thống pháp luật ở Mỹ hoạt động dựa trên nguyên tắc của chủ quyền pháp luật, có nghĩa là các vụ án hình sự sẽ được xử lý bởi tòa án và các cơ quan pháp luật của Mỹ mà không bị can thiệp từ bên ngoài.

3. Quy định hợp tác pháp lý: Mỹ và Việt Nam có thể có các hiệp định hợp tác pháp lý nhưng thường chỉ áp dụng trong các trường hợp cụ thể như tội phạm quốc tịch hoặc các vấn đề tư pháp khác có liên quan đến cả hai quốc gia.

Tuy nhiên, chính phủ Việt Nam có thể hỗ trợ công dân Việt Nam bị giam giữ hoặc có vấn đề pháp lý ở nước ngoài theo các phương tiện hợp pháp như cung cấp thông tin và hỗ trợ tư vấn pháp lý, nhưng họ không thể can thiệp trực tiếp vào hệ thống tư pháp của Mỹ.

Nếu một công dân Mỹ phạm tội ở Việt Nam, chính phủ Mỹ có thể cung cấp một số hỗ trợ nhất định cho công dân này, bao gồm:

1. Hỗ trợ tư vấn pháp lý: Chính phủ Mỹ có thể cung cấp thông tin và tư vấn pháp lý cho công dân Mỹ bị phạm tội ở nước ngoài, giúp họ hiểu rõ quy trình tư pháp và quyền lợi của mình.

2. Liên lạc với gia đình và bạn bè: Chính phủ Mỹ có thể hỗ trợ trong việc thiết lập liên lạc giữa công dân Mỹ bị phạm tội và gia đình, bạn bè ở Mỹ để cung cấp hỗ trợ và hỗ trợ tinh thần.

3. Giám sát và bảo vệ quyền lợi: Chính phủ Mỹ có thể theo dõi và giám sát quy trình tư pháp ở nước ngoài để đảm bảo rằng quyền lợi và quyền của công dân Mỹ được bảo vệ đúng đắn.

4. Tổ chức hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế: Chính phủ Mỹ có thể hợp tác với các tổ chức quốc tế như Đại sứ quán Hoa Kỳ và Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) để cung cấp hỗ trợ cho công dân Mỹ bị phạm tội ở nước ngoài.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chính phủ Mỹ không thể can thiệp trực tiếp vào hệ thống pháp luật của một quốc gia khác và không thể đảm bảo kết quả nhất quán trong các vụ án phạm tội ở nước ngoài. Chính phủ Mỹ cũng không thể cung cấp sự miễn trừ hay bảo vệ cho công dân Mỹ khi họ đã vi phạm pháp luật của quốc gia đó.

Khi một công dân Mỹ bị phạm tội tại Việt Nam, họ sẽ phải tuân thủ quy định pháp luật của Việt Nam và sẽ bị xử lý theo hệ thống tư pháp của Việt Nam. Trong trường hợp này, họ sẽ không được ưu tiên trong việc giam giữ như những người nước ngoài khác.

Nhưng trong một số trường hợp, chính phủ Mỹ có thể can thiệp để đảm bảo rằng công dân Mỹ bị phạm tội tại nước ngoài được đối xử một cách công bằng và nhân đạo. Cụ thể, chính phủ Mỹ có thể:

1. Hỗ trợ trong việc theo dõi và giám sát quy trình tư pháp để đảm bảo rằng quyền lợi và quyền của công dân Mỹ được bảo vệ.

2. Cung cấp hỗ trợ tư vấn pháp lý và liên lạc với gia đình và bạn bè của công dân Mỹ bị phạm tội.

3. Hợp tác với các cơ quan ngoại giao và tổ chức quốc tế để đảm bảo rằng công dân Mỹ nhận được sự chăm sóc và đối xử đúng đắn.

Tuy nhiên, như đã đề cập, công dân Mỹ sẽ vẫn phải tuân thủ quy định pháp luật của nước mình bị kết án và không thể được ưu tiên trong việc giam giữ so với những người nước ngoài khác.

Tóm lại, việc sở hữu hai quốc tịch mang lại cả ưu điểm và nhược điểm, và những hậu quả này có thể thay đổi tùy thuộc vào hoàn cảnh và quy định pháp lý của từng quốc gia.

Yếu tố tài chánh

Một số người có thể chọn không nhập quốc tịch Mỹ để tránh các yếu tố tài chính như thuế và các nghĩa vụ tài chính khác mà công dân Mỹ phải đối mặt. Có lẽ điều này đối với người không muốn nhập quốc tịch là điều quan trọng nhất. Nhưng như thế có phải không công bằng khi sống trong một quốc gia tự do như Mỹ không?

Câu hỏi này liên quan đến một vấn đề phức tạp về sự công bằng và trách nhiệm cá nhân trong một xã hội dân chủ.

Trong một quốc gia tự do, người dân thường được đảm bảo quyền tự do cá nhân và quyền lợi công dân, bao gồm quyền lựa chọn về tài chính cá nhân và thuế. Tuy nhiên, quyền lợi này cũng đi kèm với trách nhiệm cá nhân và đối với một số người, việc chọn không nhập quốc tịch Mỹ có thể được coi là một cách thực hiện quyền lựa chọn cá nhân của họ trong việc quản lý tài chính và tránh các trách nhiệm tài chính.

Tuy nhiên, có một số quan điểm cho rằng việc chọn tránh các trách nhiệm tài chính như vậy có thể không công bằng với những người khác trong cộng đồng. Điều này có thể gây ra mất mát nguồn thu nhập cho quốc gia và góp phần làm suy yếu các dịch vụ và cơ sở hạ tầng công cộng.

Ngoài ra, việc tránh thuế có thể được coi là một hành động không trung thực hoặc không trách nhiệm đối với cộng đồng mà một người sống trong đó. Trong một xã hội tự do, các quy tắc và luật lệ về thuế được thiết lập để đảm bảo sự công bằng và cân đối trong việc phân phối tài nguyên và trách nhiệm.

Vì vậy, dù việc lựa chọn không nhập quốc tịch Mỹ để tránh các nghĩa vụ tài chính có thể được coi là một quyền tự do cá nhân, nhưng cũng cần xem xét và đánh giá tác động của quyết định đó đối với xã hội và trách nhiệm cá nhân.

Trên đây là tất cả những kiến thức về sự khác nhau giữa thẻ xanh và quốc tịch Mỹ. Mọi thắc mắc xin tìm hiểu các văn phòng luật sư di trú.


 

 

CATEGORIES
TAGS
Share This

COMMENTS

Wordpress (1)
  • comment-avatar
    Nguyễn Tuấn Anh 4 months

    Nên lấy quốc tịch . TT Trump mà lên nữa, mấy người chỉ có thẻ xanh sẽ mệt với ổng