(VNTB) – Con đường giải phóng dân tộc Việt Nam không thể chỉ dựa vào sự thay đổi chính trị. Đó phải là một cuộc cách mạng toàn diện về văn hóa, tư tưởng, và xã hội
2/12/2024
Lời giới thiệu: Tự do, trong bản chất cao quý nhất của nó, là động lực không ngừng thúc đẩy sự phát triển của cá nhân và xã hội. Tuy nhiên, ở Việt Nam, tự do đã và đang bị đè nén bởi cả giáo điều Marxist-Leninist lẫn tàn dư tư duy Nho giáo phong kiến. Bài viết này gợi mở con đường giải phóng dân tộc, dựa trên những giá trị phổ quát về tự do, nhân phẩm, và sự thức tỉnh.
Dẫn nhập: Tự do và sự can đảm đối diện hiện thực
Tự do là một trong những khát vọng nền tảng của con người. John Stuart Mill, trong tác phẩm kinh điển “On Liberty”, khẳng định rằng: “Tự do là điều kiện thiết yếu cho sự phát triển của cá nhân, và là tiền đề để xã hội tiến bộ.” Tuy nhiên, tự do không phải là một trạng thái sẵn có, mà là kết quả của cuộc đấu tranh bền bỉ, cả về tư tưởng lẫn hành động.
Trong bối cảnh Việt Nam, tự do không chỉ bị hạn chế bởi giáo điều Marxist-Leninist – hệ tư tưởng thống trị từ giữa thế kỷ 20 – mà còn bị đè nặng bởi tàn dư tư duy Nho giáo phong kiến, vốn đề cao phục tùng, trật tự, và sự hy sinh cá nhân vì lợi ích tập thể. Những xiềng xích này, vừa vô hình vừa hữu hình, đã kìm hãm sự phát triển của cá nhân và xã hội, đẩy dân tộc vào vòng luẩn quẩn của áp bức và tha hóa.
Nhưng để vượt qua những xiềng xích ấy, người Việt cần sự can đảm để nhìn thẳng vào hiện thực xã hội. Chỉ khi dám đối diện với những vấn đề trầm kha của đất nước, từ tham nhũng, bất công, đến nỗi sợ hãi sâu sắc đã thấm nhuần trong lòng dân tộc, chúng ta mới có thể gợi mở con đường giải phóng và tái thiết.
- Chủ nghĩa Marxist-Leninist và hành trình lịch sử tại Việt Nam
1.1. Chủ nghĩa Marxist-Leninist trong phong trào giải thực
Chủ nghĩa Marxist-Leninist du nhập vào Việt Nam trong bối cảnh đất nước đang bị đô hộ bởi thực dân Pháp. Trong những thập niên đầu thế kỷ 20, nhiều trí thức Việt Nam tìm đến các hệ tư tưởng mới để giải quyết vấn đề độc lập dân tộc. Chủ nghĩa Marx, với lời hứa hẹn về một xã hội công bằng và không có giai cấp, đã trở thành ngọn cờ tư tưởng cho nhiều nhà cách mạng, đặc biệt là Hồ Chí Minh.
Hệ tư tưởng này được xem là một công cụ chiến lược để huy động quần chúng nông dân và lao động – tầng lớp đông đảo nhất – tham gia vào cuộc đấu tranh giành độc lập. Chiến thắng của phong trào cộng sản tại Việt Nam, từ cách mạng tháng Tám năm 1945 đến chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954, đã củng cố vị thế của chủ nghĩa Marxist-Leninist như nền tảng ý thức hệ thống trị.
1.2. Tha hóa từ lý tưởng đến thực tế
Tuy nhiên, khi bước vào giai đoạn xây dựng nhà nước, chủ nghĩa Marxist-Leninist đã nhanh chóng biến chất. Từ một công cụ giải phóng, nó trở thành công cụ áp bức.
- Quá trình tập thể hóa và công hữu hóa
Chính sách cải cách ruộng đất ở miền Bắc vào thập niên 1950 và quốc hữu hóa kinh tế sau 1975 ở miền Nam đã phá vỡ kết cấu xã hội truyền thống, dẫn đến sự tha hóa sâu sắc trong mối quan hệ giữa nhà nước và nhân dân.
- Toàn trị hóa xã hội
Nhà nước độc đảng xây dựng một hệ thống toàn trị, nơi tư tưởng bị kiểm soát chặt chẽ, quyền tự do ngôn luận bị bóp nghẹt, và bất kỳ sự phản kháng nào cũng bị đàn áp.
- Tham nhũng và tha hóa quyền lực
Chủ nghĩa Marxist-Leninist trong thực tế Việt Nam đã trở thành bình phong để biện minh cho sự duy trì quyền lực của tầng lớp lãnh đạo, thay vì phục vụ lý tưởng giải phóng con người như lời hứa ban đầu.
- Thân phận con người Việt Nam dưới hai tầng áp bức: Giáo điều và Nho giáo phong kiến
Giáo điều Marxist-Leninist tại Việt Nam không tồn tại trong chân không. Nó kế thừa và gia cố những đặc điểm của tư duy Nho giáo phong kiến, vốn đã ăn sâu trong văn hóa và xã hội Việt Nam.
- Sự phục tùng và chủ nghĩa tập thể
Nho giáo truyền bá tư tưởng tôn quân, sùng bái lãnh đạo, và hy sinh cá nhân cho lợi ích của cộng đồng. Điều này phù hợp với hệ thống toàn trị Marxist-Leninist, vốn coi thường tự do cá nhân.
- Tâm lý an phận
Hàng thế kỷ bị đô hộ và áp bức đã hình thành một tâm lý an phận, chấp nhận số phận như một điều không thể thay đổi.
■ Hai tầng áp bức này – một từ ý thức hệ hiện đại, một từ di sản truyền thống – đã tạo ra một xã hội mà sự sáng tạo, tư duy phản biện, và khát vọng tự do bị bóp nghẹt từ trong trứng nước.
- Tự do và thân phận con người: John Stuart Mill và con đường giải phóng
John Stuart Mill, trong tác phẩm “On Liberty”, nhấn mạnh rằng tự do cá nhân là nền tảng của mọi tiến bộ xã hội. Ông viết: “Xã hội chỉ tiến bộ khi cá nhân được phép tự do phát triển toàn diện theo cách riêng của họ, miễn là không gây hại cho người khác.”
Trong bối cảnh Việt Nam:
3.1. Tự do tư tưởng
Cần một cuộc cách mạng trong giáo dục và văn hóa để thúc đẩy tư duy phản biện, sáng tạo, và tự do ngôn luận.
3.2. Tự do hành động
Xã hội cần đảm bảo quyền tham gia chính trị, quyền biểu đạt ý kiến, và quyền tự do hội họp.
3.3. Giải phóng khỏi nỗi sợ hãi
Chỉ khi người dân vượt qua được nỗi sợ hãi, họ mới có thể đứng lên đòi hỏi quyền lợi chính đáng của mình.
- Trách nhiệm của trí giả trong việc thức tỉnh dân tộc
Hannah Arendt, trong “The Human Condition”, nhấn mạnh rằng: “Hành động chính là yếu tố xác lập nhân tính.” Trách nhiệm của các bậc trí giả Việt Nam hôm nay không chỉ là nhìn thấy sự thật, mà còn phải hành động để đưa sự thật ấy đến với quần chúng.
4.1. Đối diện với thực tại
Trí giả phải dám chỉ ra những vấn nạn của xã hội – từ tham nhũng, bất công, đến sự tha hóa của tầng lớp lãnh đạo.
4.2. Thức tỉnh quần chúng
Thay vì chỉ trích, trí giả cần tìm cách truyền cảm hứng để người dân vượt qua sự thờ ơ và sợ hãi.
4.3. Xây dựng tương lai
Trí giả cần đóng vai trò dẫn dắt trong việc xây dựng một hệ giá trị mới, dựa trên tự do, dân chủ, và nhân phẩm.
- Gợi mở con đường giải phóng
Con đường giải phóng dân tộc Việt Nam không thể chỉ dựa vào sự thay đổi chính trị. Đó phải là một cuộc cách mạng toàn diện về văn hóa, tư tưởng, và xã hội:
5.1. Khôi phục niềm tin vào cá nhân
Giáo dục cần tập trung vào việc xây dựng lòng tự tin và ý thức trách nhiệm cá nhân.
5.2. Thúc đẩy tinh thần đối thoại
Một xã hội tự do phải là một xã hội nơi mọi ý kiến được lắng nghe và tôn trọng.
5.3. Xây dựng cộng đồng tự do
Những không gian tự do nhỏ bé – như các nhóm thảo luận, các sáng kiến văn hóa – sẽ là hạt giống cho một xã hội tự do trong tương lai.
Tầm nhìn: Tự do như hành trình không hồi kết
Như Albert Camus từng nói: “Con người chỉ thực sự tự do khi họ từ chối khuất phục trước những xiềng xích vô hình của số phận.” Đối với Việt Nam, cuộc hành trình đến tự do sẽ đầy khó khăn và hy sinh, nhưng đó là con đường duy nhất để dân tộc khôi phục nhân phẩm và khẳng định vị thế của mình trong thế giới.
Trách nhiệm của chúng ta – những người đang sống và suy tư – là phải hành động để mở lối cho tự do. Không phải chỉ vì bản thân, mà còn vì các thế hệ tương lai, và vì những giấc mơ chưa thành của tiền nhân.