VNTB – Làm sao ngăn chặn tham nhũng được?

VNTB – Làm sao ngăn chặn tham nhũng được?

 

Người Tân Định 

 

(VNTB) – Quy định 114 lẫn quy định 205 không thể ngăn chặn và đối phó với hành vi tham nhũng, lợi dụng và lạm dụng chức vụ, quyền hạn trong công tác cán bộ

 

Để ngăn chặn và đối phó với hành vi tham nhũng, lợi dụng và lạm dụng chức vụ, quyền hạn trong công tác cán bộ, tổ chức đảng cần tích cực thực hiện các biện pháp sau:

Xây dựng quy trình kiểm soát và giám sát: Thiết lập các quy trình kiểm soát nội bộ để giám sát và đánh giá hoạt động của các cán bộ và quyền hạn gồm việc thiết lập cơ chế báo cáo, kiểm tra định kỳ và đánh giá hiệu quả công tác cán bộ.

Phân quyền và kiểm tra cân nhắc: Hạn chế quyền hạn của cán bộ để ngăn ngừa việc sử dụng chức vụ và quyền hạn một cách lạm dụng. Đồng thời, cân nhắc kiểm tra cân đối giữa quyền hạn và trách nhiệm để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong công việc.

Đào tạo và giáo dục: Cung cấp đào tạo đạo đức và giáo dục về việc lợi dụng và lạm dụng chức vụ, quyền hạn trong công tác cán bộ. Đào tạo này có thể giúp nhân viên nhận ra và phòng tránh các hành vi không đạo đức.

Xây dựng môi trường đạo đức và giá trị: Thúc đẩy môi trường làm việc đạo đức, trong đó những hành vi vi phạm quy định không được chấp nhận và bị xử lý một cách nghiêm khắc.

Khuyến khích phản hồi: Khuyến khích việc cung cấp phản hồi từ cán bộ và nhân viên liên quan đến hành vi lợi dụng, lạm dụng chức vụ, quyền hạn. Phản hồi này giúp cải thiện và nâng cao chất lượng công tác cán bộ.

Đánh giá hiệu quả và năng lực: Đánh giá hiệu quả công tác cán bộ dựa trên thành tích công việc và đáp ứng trách nhiệm, thay vì chỉ dựa vào quyền hạn và chức vụ.

Tách biệt quyền lực: Tách biệt quyền hạn và trách nhiệm của các cán bộ để đảm bảo quyền lực không bị lợi dụng một cách không đúng đắn.

Xây dựng chuẩn mực đạo đức: Đặt ra và thúc đẩy một chuẩn mực đạo đức rõ ràng cho cán bộ, bảo đảm tính minh bạch và đúng đắn trong quyết định và hành động.

Thúc đẩy minh bạch: Quy trình bổ nhiệm và thăng chức cán bộ phải được công bố công khai và minh bạch, từ tiêu chí đánh giá đến kết quả cuối cùng.

Những biện pháp trên sẽ tạo ra môi trường làm việc đạo đức và minh bạch, đồng thời ngăn chặn và giảm thiểu hành vi lợi dụng và lạm dụng chức vụ, quyền hạn trong công tác cán bộ. Quan trọng nhất là xây dựng một văn hóa tổ chức tích cực và đạo đức để đảm bảo chất lượng và hiệu quả trong công tác bổ nhiệm và thăng chức. 

Những điều kể trên phần nhiều đã có ở VN, nhưng vẫn đầy rẫy tham nhũng, lộng quyền. Việt Nam năm 2022 vẫn đứng thấp trong bảng xếp hạng về tính minh bạch, tham nhũng trên thế giới(*)

Tham nhũng, chạy chức, chạy quyền, lũng đoạn quyền lực khó lòng có thể giảm được trong chế độ độc tài đảng trị.

So sánh hai chế độ, dân chủ tự do và độc tài đảng trị, để xem chế độ nào dễ dẫn đến các hành vi phạm pháp nêu trên, chúng ta cần hiểu cơ chế hoạt động của mỗi chế độ và cách mà quyền lực và kiểm soát được thực hiện trong từng hệ thống. Dưới đây là một số điểm so sánh giữa hai chế độ:

Cơ chế hoạt động của hai chế độ

*Dân chủ tự do:

Đặc trưng bởi sự tham gia dân sự, tự do ngôn luận và bầu cử đa đảng.

Quyền lực phân tán giữa các cơ quan và tổ chức có độc lập và kiểm soát của công dân thông qua quyền bầu cử.

Có hệ thống kiểm tra và cân nhắc, các tổ chức độc lập như hệ thống tư pháp và phương tiện truyền thông có vai trò giám sát và cân nhắc quyền lực.

*Độc tài đảng trị:

Đặc trưng bởi quyền lực tập trung vào một đảng hoặc một cá nhân và thiếu tính minh bạch và kiểm soát từ dưới.

Hệ thống chính trị bị tập trung vào một đảng duy nhất hoặc một cá nhân đứng đầu, với ít hoặc không có cơ chế kiểm soát độc lập.

Nhà nước kiểm soát mạnh mẽ các phương tiện truyền thông và hệ thống tư pháp, và quyền lực không được phân tán.

Từ các đặc điểm trên, có thể nhận thấy rằng chế độ độc tài đảng trị như Việt Nam, Trung Quốc, và và nước cộng sản khác có xu hướng dễ dẫn đến các hành vi phạm pháp bởi vì:

Thiếu tính minh bạch: Trong độc tài đảng trị, quyền lực tập trung và không được phân tán dẫn đến thiếu tính minh bạch. Các quyết định và hành động của cán bộ có thể không bị giám sát và công khai, tạo điều kiện thuận lợi cho hành vi phạm pháp và việc phản đối, phản biện  bị kiểm duyệt và kiềm chế.

Kiểm soát truyền thông: Trong độc tài đảng trị, chính phủ thường kiểm soát chặt chẽ các phương tiện truyền thông, giới hạn thông tin và kiểm duyệt tin tức. Điều này dẫn đến việc ngăn cản hoặc che giấu thông tin về các hành vi phạm pháp và các hoạt động phản đối, phản biện.

Thiếu kiểm soát và cân nhắc: Độc tài đảng trị thiếu các cơ chế kiểm soát và cân nhắc độc lập, điều này làm cho việc xảy ra các hành vi phạm pháp trong quan chức đảng trở nên dễ dàng hơn. Cán bộ có thể tự ý sử dụng quyền lực và lợi dụng chức vụ mà không gặp phải cơ chế kiểm tra và cân nhắc.

Quan chức trong cả hai hệ thống, chế độ độc tài, đảng trị và dân chủ tự do  đều có thể đối diện với các hành vi phạm pháp như nhau, nhưng mức độ và cơ chế xử lý có thể khác nhau dựa trên bản chất của từng chế độ. Chính vì vậy, quyền lực phân tán và kiểm soát độc lập trong chế độ dân chủ tự do thường giúp giảm thiểu nguy cơ các hành vi không chính đáng và tạo điều kiện thuận lợi cho việc thúc đẩy sự minh bạch và trách nhiệm trong quản lý quyền lực.

Chế độ độc tài, đảng trị dễ dàng bao che tội phạm của công chức, đảng viên bởi vì hệ thống đảng tạo ra công chức là đảng viên, họ dễ dàng bao che nhau vì lợi ích cà nhân, phe nhóm hay cao hơn, là của đảng. 

Kiểm soát truyền thông: Chính phủ trong chế độ độc tài, đảng trị thường kiểm soát chặt chẽ các phương tiện truyền thông. Những thông tin không thuận lợi đối với chính quyền có thể bị che giấu, làm cho người dân khó tiếp cận thông tin đa chiều và khách quan.

Ngăn cản tự do ngôn luận: Quyền tự do ngôn luận và tự do bày tỏ ý kiến bị giới hạn trong chế độ độc tài, đảng trị. Những người dám lên tiếng phản đối hay chỉ trích chính quyền có thể bị đe dọa, bị bắt giữ, hoặc bị trừng phạt.

Tối giản sự tham gia dân sự: Các tổ chức và cơ quan chính phủ trong chế độ độc tài, đảng trị thường có thể kiểm soát quá trình bầu cử và đảm bảo rằng các ứng viên hoặc đảng của họ chiếm ưu thế. Do đó, cơ hội cho các ứng cử viên đối lập hoặc trung lập tham gia vào quy trình bầu cử có thể bị hạn chế hoặc loại bỏ.

Hệ thống tư pháp không độc lập: Trong chế độ độc tài, đảng trị, hệ thống tư pháp không độc lập và không bảo đảm công bằng và minh bạch. Do đó, việc đưa ra các quyết định xử lý vi phạm có thể bị ảnh hưởng bởi quyền lực chính trị.

Có đảng viên tới nay còn lưu luyến chế độ độc tài đảng trị cộng sản, dù họ hiểu rằng nạn tham nhũng, chạy chức, chạy quyền bè phái trong đảng đang đe dọa sự tồn tại của đảng. Muốn xóa bỏ các vi phạm và làm tốt hơn tình trạng của đảng, các biện pháp sau phải được thực hiện:

Tăng tính minh bạch: Yêu cầu đảng phải công bố thông tin công khai và minh bạch. Điều này gồm việc cho phép tự do ngôn luận, tự do báo chí và công bố thông tin chính xác, trung thực không chỉ của chính quyền mà còn của các đối thủ đối lập, các người tranh đấu cho nhân quyền, tự do dân chủ.

Đưa ra cơ hội tham gia dân sự: Tạo điều kiện thuận lợi cho việc tham gia dân sự, công nhận đa nguyên, đa đảng. Cam kết thực thi  cơ hội công bằng cho tất cả các đảng và ứng cử viên để tham gia vào quy trình bầu cử.

Thúc đẩy độc lập của hệ thống tư pháp: Phải cam đoan rằng hệ thống tư pháp hoạt động độc lập và công bằng, không bị can thiệp bởi đảng và các lực lượng chính trị.

Nghe và đáp ứng ý kiến của người dân: Lắng nghe ý kiến của người dân và đáp ứng các yêu cầu hợp lý của họ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phản ánh và giải quyết các vấn đề xã hội.

Tuy nhiên, cần lưu ý người có suy nghĩ về việc muốn làm cho đảng CS trở thành dân chủ, đó là một quá trình dài và phức tạp nếu không nói là bất khả thi. Nếu làm được nó cần có sự thay đổi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Điều này đòi hỏi sự tham gia chung và cam kết của tất cả các bên liên quan, cũng như sự kiên nhẫn và kiên định trong quá trình thay đổi.

Hơn thế nữa việc xóa bỏ các vi phạm trong chế độ độc tài, đảng trị vẫn là một thách thức lớn do bản chất của hệ thống này. Nó yêu cầu cam kết mạnh mẽ với các giá trị dân chủ và công bằng, và sự thay đổi có thể gặp phải sự chống đối từ những người có lợi ích trong việc duy trì chế độ hiện tại.

Việc xóa bỏ hoàn toàn tính chất độc tài đảng trị và sự độc tôn của đảng cai trị là một quá trình phức tạp và khó khăn, và có thể không xảy ra một cách đột ngột. Điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cơ cấu xã hội, lịch sử chính trị, và tầm nhìn của các nhà lãnh đạo và người dân trong quốc gia đó.

Những chế độ độc tài đảng trị thường có cơ chế kiểm soát chặt chẽ và việc thay đổi cơ cấu xã hội để loại bỏ hoàn toàn tính chất này đòi hỏi nỗ lực lớn từ phía nhà nước và xã hội dân sự. Dưới đây là một số điểm cần xem xét:

Tính chất độc tài đảng trị: Trong những chế độ độc tài đảng trị, đảng cai trị thường kiểm soát chặt chẽ quyền lực và tài nguyên. Xóa bỏ tính chất độc tài đảng trị đòi hỏi sự thay đổi lớn về cơ cấu chính trị, ví dụ như đảm bảo tự do đa đảng, tự do báo chí, tự do ngôn luận và tạo điều kiện thuận lợi cho sự tham gia dân sự và các tổ chức độc lập.

 Sự độc tôn của đảng cai trị trong các quyết định và quy trình chính trị là một yếu tố quan trọng trong chế độ độc tài đảng trị. Để xóa bỏ sự độc tôn này, cần có sự phân quyền và đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quyết định và quy trình chính trị.

Quyết tâm của lãnh đạo và dân chủ: Xóa bỏ tính chất độc tài đảng trị và sự độc tôn của đảng cai trị đòi hỏi sự quyết tâm mạnh mẽ từ phía nhà nước và người dân. Lãnh đạo phải cam kết với các giá trị dân chủ, và người dân phải tham gia và ủng hộ quá trình thay đổi này.

 Sự ủng hộ quốc tế từ các quốc gia và tổ chức đối tác cũng có thể hỗ trợ trong việc xóa bỏ tính chất độc tài đảng trị và sự độc tôn của đảng cai trị. đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự thay đổi và cải thiện tình hình.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc xóa bỏ hoàn toàn tính chất độc tài đảng trị và sự độc tôn của đảng cai trị là một quá trình dài và phức tạp và cần có sự thay đổi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Điều này đòi hỏi sự tham gia chung và cam kết của tất cả các bên liên quan, cũng như sự kiên nhẫn, kiên định trong quá trình thay đổi.

Liệu những lãnh tụ đảng hay nhà nước độc tài có dễ chấp nhận thi hành các điều kiện kể trên để xã hội được minh bạch, dân chủ  hơn không?

Việc những đảng hay nhà nước độc tài chấp nhận thi hành các điều kiện để xây dựng xã hội minh bạch và dân chủ hơn thường không dễ dàng và đòi hỏi một số yếu tố và điều kiện nhất định. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp hoặc tình huống mà những đảng hay nhà nước độc tài có thể chấp nhận những thay đổi nhằm cải thiện hoặc giảm bớt tính chất độc tài của hệ thống. Dưới đây là một số yếu tố và điều kiện có thể ảnh hưởng đến khả năng chấp nhận của đảng độc tài:

Áp lực nội bộ và xã hội: Nếu có áp lực mạnh từ dân chúng hoặc những thành viên trong chính phủ, đảng độc tài có thể đối diện với sự thay đổi hoặc chấp nhận các điều kiện để giảm bớt tính chất độc tài. Sự phản đối dân sự và áp lực từ những thành viên trong đảng hoặc chính phủ cũng có thể thúc đẩy sự chấp nhận thay đổi.

Lợi ích kinh tế: Đảng độc tài có thể chấp nhận một số điều kiện về minh bạch và dân chủ nếu như những thay đổi này không đe dọa lợi ích kinh tế của họ. Có thể là các thay đổi này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và hỗ trợ phát triển kinh tế và quyền lợi cá nhân lãnh đạo.

Ảnh hưởng quốc tế: Sự áp lực và ảnh hưởng từ cộng đồng quốc tế cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc thuyết phục đảng hay nhà nước độc tài chấp nhận các thay đổi để nâng cao tính minh bạch và dân chủ. Sự hỗ trợ và động viên từ quốc tế có thể thay đổi cách đảng đánh giá lợi ích và chiến lược của họ.

Thăng bằng quyền lực nội bộ: Đảng hay nhà nước độc tài có thể xem xét các điều kiện để giữ thăng bằng quyền lực nội bộ. Trong một số trường hợp, sự thay đổi có thể giúp phân quyền và giảm thiểu sự tập trung quyền lực, nhằm đảm bảo sự ổn định trong hệ thống.

Việc đảng hay nhà nước độc tài chấp nhận các thay đổi để xây dựng xã hội minh bạch và dân chủ hơn là một con đường phức tạp và không ít nguy hiểm, khó khăn. Một số đảng độc tài có thể chấp nhận những điều kiện này, nhưng chỉ để đối phó hình thức, nín thở qua sông, trong khi thực tế vẫn giữ nguyên tính chất độc tài của hệ thống. Để đạt được thay đổi thực sự và bền vững, cần phải có sự cam kết chân thực từ phía lãnh đạo đảng và nhà nước.

Vai trò của người dân trong chế độ độc tài toàn trị thế nào để thúc đẩy nhà nước phải thi hành các hành vi ngăn chặn cán bộ, công chức, đảng viên vi phạm luật lệ? 

Trong chế độ độc tài toàn trị, vai trò của người dân rất quan trọng để thúc đẩy nhà nước phải thi hành các hành vi loại bỏ tham nhũng, ngăn chặn cán bộ, công chức, và đảng viên vi phạm luật lệ. Dưới đây là một số cách mà người dân có thể đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tuân thủ luật pháp và giám sát hành vi của các cán bộ và công chức:

Tham gia dân sự và biểu tình: Tham gia vào các hoạt động dân sự, diễn biến và biểu tình là một cách quan trọng để thể hiện sự không hài lòng và yêu cầu sự tuân thủ luật pháp từ phía đảng và nhà nước. Khi có sự tham gia đông đảo và đòi hỏi rõ ràng từ người dân, nhà nước có thể phải đối mặt với áp lực và thúc đẩy hành động.

Cung cấp thông tin và báo cáo vi phạm: Người dân có thể cung cấp thông tin và báo cáo về những hành vi vi phạm luật lệ mà họ chứng kiến hoặc biết đến. Điều này có thể thông qua các kênh báo chí độc lập, tổ chức phi chính phủ hoặc cơ quan kiểm toán, trong trường hợp có sự bảo mật và bảo vệ thông tin cá nhân. Các báo cáo vi phạm còn thể được gửi đến Liên Hiệp Quốc hay các tổ chức chuyên môn phi quốc gia.

Sử dụng phương tiện truyền thông: Phương tiện truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc truyền thông và cung cấp thông tin. Người dân có thể sử dụng các kênh truyền thông độc lập, trang mạng xã hội để chia sẻ thông tin về hành vi vi phạm luật lệ và yêu cầu sự minh bạch và công bằng từ nhà nước.

Thúc đẩy hệ thống tư pháp độc lập: Người dân có thể thúc đẩy và ủng hộ việc tạo ra một hệ thống tư pháp độc lập và công bằng, để đảm bảo rằng các hành vi vi phạm luật lệ được xem xét và xử lý một cách công bằng.

Tổ chức và tạo mạng lưới: Tổ chức các nhóm dân sự và tạo mạng lưới có thể tăng cường sức mạnh và ảnh hưởng của người dân. Sự đoàn kết và ủng hộ từ nhiều người dân có thể tạo ra áp lực lớn đối với nhà nước để hành động.

Tham gia vào quy trình bầu cử: Nếu có cơ hội tham gia bầu cử, người dân có thể ra ứng cử hay bỏ phiếu cho những ứng viên có cam kết và tiếp cận vấn đề của người dân. Tham gia vào quy trình bầu cử có thể tạo ra sự thay đổi trong nhà nước và thúc đẩy sự tuân thủ luật pháp.

Tạo ra tình hình minh bạch: Yêu cầu sự minh bạch và đáng tin cậy từ phía nhà nước là một yếu tố quan trọng để ngăn chặn hành vi vi phạm luật lệ. Người dân có thể đòi hỏi các cơ quan nhà nước công bố thông tin quan trọng và quyết định chính trị.

Việc thúc đẩy nhà nước tuân thủ luật pháp và ngăn chặn các hành vi vi phạm luật lệ trong chế độ độc tài toàn trị có thể gặp phải rất nhiều khó khăn và nguy hiểm. Các hoạt động này có thể gây ra sự căng thẳng và đối mặt với những hậu quả nặng nề từ phía chính quyền. Việc này yêu cầu sự can đảm, kiên nhẫn và sự đoàn kết của người dân và các tổ chức xã hội dân sự.

Nói tóm lại, trong chế độ độc tài đảng trị như Việt Nam, việc ngăn chặn tham nhũng và đối phó với hành vi lợi dụng và lạm dụng chức vụ, quyền hạn trong công tác cán bộ, tổ chức và hệ thống không thể có được bằng các quy định mà cần phải thay đổi hẳn cơ chế. Điều này cần nỗ lực của cả đảng và người dân.

_________________

Tham khảo:

(*) https://www.transparency.org/en/cpi/2022

 


 

CATEGORIES
TAGS
Share This

COMMENTS

Wordpress (0)