(VNTB) – Một chiến lược hợp tác cụ thể, tập trung vào sản xuất vũ khí, chuyển giao công nghệ, và đào tạo nguồn nhân lực, sẽ là nền tảng quan trọng để xây dựng quan hệ đối tác bền vững.
28/12/2024
Phân tích đánh giá thực trạng và triển vọng lĩnh vực an ninh quốc phòng Việt Nam: Hợp tác chiến lược toàn diện Việt Nam – Hoa Kỳ
- Tổng quan thực trạng an ninh quốc phòng Việt Nam
Trong bối cảnh khu vực và quốc tế đầy biến động, an ninh quốc phòng của Việt Nam đã có những bước phát triển đáng kể. Với ngân sách quốc phòng ổn định ở mức khoảng 2,3% GDP, Việt Nam đã đạt được tiến bộ trong việc hiện đại hóa quân đội và phát triển công nghiệp quốc phòng nội địa. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào nguồn vũ khí nhập khẩu, đặc biệt từ Nga, cùng với áp lực từ các yếu tố địa chính trị, đặt ra yêu cầu cần đa dạng hóa nguồn cung và tăng cường năng lực tự chủ.
Các thành tựu nổi bật:
– Công nghiệp quốc phòng nội địa
Việt Nam đã sản xuất được một số loại vũ khí bộ binh, pháo binh, tàu tuần tra, và vũ khí nhỏ phục vụ cho nhu cầu nội địa.
– Hợp tác quốc phòng đa dạng
Việt Nam duy trì hợp tác quốc phòng với Nga, Ấn Độ, Hàn Quốc, Israel, và gần đây là Hoa Kỳ.
– Hiện đại hóa quân đội
Việt Nam đã nhập khẩu nhiều hệ thống vũ khí hiện đại như tàu ngầm lớp Kilo, máy bay Su-30MK2 và hệ thống phòng không S-300 từ Nga.
- Quan hệ đối tác chiến lược Việt Nam – Hoa Kỳ: Động lực và thách thức
– Động lực hợp tác
a. Địa – chính trị
- Sự gia tăng cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, đặc biệt tại Biển Đông, tạo điều kiện cho Việt Nam và Hoa Kỳ xích lại gần nhau. Hoa Kỳ coi Việt Nam là đối tác quan trọng trong chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.
- Việc nâng cấp quan hệ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện năm 2024 đã đánh dấu cam kết mạnh mẽ từ cả hai phía.
b. Địa – kinh tế
- Hoa Kỳ là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, đồng thời có tiềm năng hỗ trợ công nghiệp quốc phòng qua chuyển giao công nghệ và sản xuất chung.
- Hợp tác kinh tế quốc phòng không chỉ tạo lợi ích cho Việt Nam mà còn góp phần thúc đẩy chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ tại khu vực.
– Thách thức
a. Hệ thống chính trị và khác biệt quan điểm
Khác biệt giữa hệ thống chính trị Việt Nam và Hoa Kỳ đặt ra những giới hạn nhất định trong việc xây dựng lòng tin và triển khai hợp tác sâu rộng.
b. Hạn chế công nghệ và pháp lý
Quy trình chuyển giao công nghệ quân sự của Hoa Kỳ thường phức tạp và đòi hỏi Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe.
c) Quan hệ với các cường quốc khác
Việt Nam cần cân bằng quan hệ với Nga, Trung Quốc và các đối tác khác để duy trì chính sách đối ngoại độc lập.
- Triển vọng hợp tác và chiến lược cụ thể
Để thúc đẩy hợp tác quốc phòng Việt Nam – Hoa Kỳ, cần xây dựng một chiến lược hợp tác cụ thể với các yếu tố sau:
a. Hợp tác sản xuất và chuyển giao công nghệ
- Việt Nam có thể tận dụng kinh nghiệm và công nghệ từ Hoa Kỳ để phát triển công nghiệp quốc phòng nội địa, phục vụ nhu cầu tự cung tự cấp và tiến tới xuất khẩu vũ khí.
- Các dự án liên doanh với Hoa Kỳ có thể tập trung vào các lĩnh vực như chế tạo drone, radar, và hệ thống phòng thủ ven biển.
b. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực
Hoa Kỳ có thể hỗ trợ đào tạo sĩ quan và kỹ thuật viên quân sự cho Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ cao.
c. Tăng cường đối thoại và hợp tác chiến lược
- Tiến hành các cuộc đối thoại thường xuyên ở cấp độ chính sách và chiến lược để giải quyết khác biệt và tăng cường lòng tin.
- Tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình và hợp tác trong các lĩnh vực phi truyền thống như an ninh mạng và cứu trợ nhân đạo.
- Kết luận
Quan hệ quốc phòng Việt Nam – Hoa Kỳ đang ở giai đoạn phát triển mạnh mẽ nhưng cũng đầy thách thức. Một chiến lược hợp tác cụ thể, tập trung vào sản xuất vũ khí, chuyển giao công nghệ, và đào tạo nguồn nhân lực, sẽ là nền tảng quan trọng để xây dựng quan hệ đối tác bền vững. Điều này không chỉ tăng cường năng lực quốc phòng của Việt Nam mà còn góp phần vào ổn định khu vực và thúc đẩy lợi ích chung giữa hai quốc gia.
Việc hiện thực hóa những triển vọng này đòi hỏi cam kết chính trị mạnh mẽ, sự linh hoạt trong chính sách và khả năng thích ứng trước những biến động toàn cầu. Đây là thời điểm lịch sử để Việt Nam và Hoa Kỳ xây dựng một mối quan hệ quốc phòng mang tính chiến lược và toàn diện, vì lợi ích của cả hai nước và khu vực.